Đại Tạng Kinh Tiếng Việt

Đại Tạng Kinh Tiếng Việt

Chương 11: Mục Lục CBETA Hán Tạng - Phần 2

01,阿含部,0031 , 1,一切流攝守因經 ,【後漢 安世高譯】

01, A Hàm B ,0031 , 1, Nht Thiết Lưu Nhiếp Th Nhân Kinh , [ Hu Hán An Thế Cao dch ]

01,
阿含部,0032 , 1,四諦經 ,【後漢 安世高譯】

01, A Hàm B ,0032 , 1, T Đế Kinh , [ Hu Hán An Thế Cao dch ]

01,
阿含部,0033 , 1,恒水經 ,【西晉 法炬譯】

01, A Hàm B ,0033 , 1, Hng Thy Kinh , [ Tây Tn Pháp C dch ]

01,
阿含部,0034 , 1,法海經 ,【西晉 法炬譯】

01, A Hàm B ,0034 , 1, Pháp Hi Kinh , [ Tây Tn Pháp C dch ]

01,
阿含部,0035 , 1,海八德經 ,【後秦 鳩摩羅什譯】

01, A Hàm B ,0035 , 1, Hi Bát Đức Kinh , [ Hu Tn Cưu Ma La Thp dch ]

01,
阿含部,0036 , 1,本相猗致經 ,【後漢 安世高譯】

01, A Hàm B ,0036 , 1, Bn Tương Y Trí Kinh , [ Hu Hán An Thế Cao dch ]

01,
阿含部,0037 , 1,緣本致經 ,【失譯】

01, A Hàm B ,0037 , 1, Duyên  Bn Trí Kinh , [ Tht dch ]

01,
阿含部,0038 , 1,輪王七寶經 ,【宋 施護譯】

01, A Hàm B ,0038 , 1, Luân Vương Tht Bo Kinh , [ Tng Thí H dch ]

01,
阿含部,0039 , 1,頂生王故事經 ,【西晉 法炬譯】

01, A Hàm B ,0039 , 1, Đảnh Sinh Vương C S Kinh , [ Tây Tn Pháp C dch ]

01,
阿含部,0040 , 1,文陀竭王經 ,【北涼 曇無讖譯】

01, A Hàm B ,0040 , 1, Văn Đà Kit Vương Kinh , [ Bc Lương Đàm Vô Sm dch ]

01,
阿含部,0041 , 1,頻婆娑羅王經 ,【劉宋 法賢譯】

01, A Hàm B ,0041 , 1, Tn Bà Sa La Vương Kinh , [ Lưu Tng Pháp Hin dch ]

01,
阿含部,0042 , 1,鐵城泥犁經 ,【東晉 竺曇無蘭譯】

01, A Hàm B ,0042 , 1, Thiết Thành Nê Lê Kinh , [ Đông Tn Trúc Đàm Vô Lan dch ]

01,
阿含部,0043 , 1,閻羅王五天使者經 ,【劉宋 慧簡譯】

01, A Hàm B ,0043 , 1, Diêm La Vương Ngũ Thiên S Gi Kinh , [ Lưu Tng Tu Gin dch ]

01,
阿含部,0044 , 1,古來世時經 ,【失譯】

01, A Hàm B ,0044 , 1, C Lai Thế Thi Kinh , [ Tht dch ]

01,
阿含部,0045 , 2,大正句王經 ,【宋 法賢譯】

01, A Hàm B ,0045 , 2, Đại Chánh Cú Vương Kinh , [ Tng Pháp Hin dch ]

01,
阿含部,0046 , 1,阿那律八念經 ,【後漢 支曜譯】

01, A Hàm B ,0046 , 1, A Na Lut Bát Nim Kinh , [ Hu Hán Chi Diu dch ]

01,
阿含部,0047 , 1,離睡經 ,【西晉 竺法護譯】

01, A Hàm B ,0047 , 1, Ly Thy Kinh , [ Tây Tn Trúc Pháp H dch ]

01,
阿含部,0048 , 1,是法非法經 ,【後漢 安世高譯】

01, A Hàm B ,0048 , 1, Th Pháp Phi Pháp Kinh , [ Hu Hán An Thế Cao dch ]

01,
阿含部,0049 , 1,求欲經 ,【西晉 法炬譯】

01, A Hàm B ,0049 , 1, Cu Dc Kinh , [ Tây Tn Pháp C dch ]

01,
阿含部,0050 , 1,受歲經 ,【西晉 竺法護譯】

01, A Hàm B ,0050 , 1, Th Tuế Kinh , [ Tây Tn Trúc Pháp H dch ]

01,
阿含部,0051 , 1,梵志計水淨經 ,【失譯】

01, A Hàm B ,0051 , 1, Phm Chí Kế Thy Tnh Kinh , [ Tht dch ]

01,
阿含部,0052 , 1,大生義經 ,【宋 施護譯】

01, A Hàm B ,0052 , 1, Đại Sinh Nghĩa Kinh , [ Tng Thí H dch ]

01,
阿含部,0053 , 1,苦陰經 ,【失譯】

01, A Hàm B ,0053 , 1, Kh m Kinh , [ Tht dch ]

01,
阿含部,0054 , 1,釋摩男本四子經 ,【吳 支謙譯】

01, A Hàm B ,0054 , 1, Thích Ma Nam Bn T T Kinh , [ Ngô Chi Khiêm dch ]

01,
阿含部,0055 , 1,苦陰因事經 ,【西晉 法炬譯】

01, A Hàm B ,0055 , 1, Kh m Nhân S Kinh , [ Tây Tn Pháp C dch ]

01,
阿含部,0056 , 1,樂想經 ,【西晉 竺法護譯】

01, A Hàm B ,0056 , 1, Lc Tưởng Kinh , [ Tây Tn Trúc Pháp H dch ]

01,
阿含部,0057 , 1,漏分布經 ,【後漢 安世高譯】

01, A Hàm B ,0057 , 1, Lu Phân B Kinh , [ Hu Hán An Thế Cao dch ]
 

01,阿含部,0058 , 1,阿耨風經 ,【東晉 竺曇無蘭譯】

01, A Hàm B ,0058 , 1, A Nu Phong Kinh , [ Đông Tn Trúc Đàm Vô Lan dch ]

01,
阿含部,0059 , 1,諸法本經 ,【吳 支謙譯】

01, A Hàm B ,0059 , 1, Chư Pháp Bn Kinh , [ Ngô Chi Khiêm dch ]

01,
阿含部,0060 , 1,瞿曇彌記果經 ,【劉宋 慧簡譯】

01, A Hàm B ,0060 , 1, C Đàm Di Kí Qu Kinh , [ Lưu Tng Tu Gin dch ]
 
/15
 

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây