Đại Tạng Kinh Tiếng Việt

Đại Tạng Kinh Tiếng Việt

Chương 9: Mục Lục Tục Tạng - Phần 5

72,諸宗著述部,1431 , 1,雲外雲岫禪師語錄 ,【(小師)士慘編】
72,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1431 , 1,Vân Ngoại Vân Tụ Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Tiểu Sư )Sĩ Thảm Biên 】

72,諸宗著述部,1432 , 4,無明慧經禪師語錄 ,【(嗣法)元賢重編】
72,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1432 , 4,Vô Minh Tuệ Kinh Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Tự Pháp )Nguyên Hiền Trọng Biên 】

72,諸宗著述部,1433 , 1,晦臺元鏡禪師語錄 ,【(嗣法)道盛集】
72,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1433 , 1,Hối Đài Nguyên Kính Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Tự Pháp )Đạo Thịnh tập 】

72,諸宗著述部,1434 , 1,見如元謐禪師語錄 ,【(門人)道璞集】
72,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1434 , 1,Kiến Như Nguyên Mật Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Môn Nhân )Đạo Phác tập 】

72,諸宗著述部,1435 , 33,無異元來禪師廣錄 ,【(法孫)弘瀚彙編 弘裕同集】
72,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1435 , 33,Vô Dị Nguyên Lai Thiền Sư Quảng Lục ,【(Pháp Tôn )Hoằng Hãn Vị Biên Hoằng Dụ Đồng tập 】

72,諸宗著述部,1436 , 1,博山無異大禪語錄集要 ,【(首座)成正錄】
72,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1436 , 1,Bác Sớn Vô Dị Đại Thiền Ngữ Lục Tập Yếu,【(Thủ Tọa )Thành Chánh Lục 】

72,諸宗著述部,1437 , 30,永覺元賢禪師廣錄 ,【(嗣法)道霈重編】
72,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1437 , 30,Vĩnh Giác Nguyên Hiền Thiền Sư Quảng Lục ,【(Tự Pháp )Đạo Bái Trọng Biên 】

72,諸宗著述部,1438 , 2,為霖道霈禪師秉拂語錄 ,【(書記)太靖錄】
72,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1438 , 2,Vi/Vì/Vị Lâm Đạo Bái Thiền Sư Bỉnh Phất Ngữ Lục,【(Thư Kí )Thái Tĩnh Lục 】

72,諸宗著述部,1439 , 2,為霖道霈禪師餐香錄,【(書記)太泉錄】
72,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1439 , 2,Vi/Vì/Vị Lâm Đạo Bái Thiền Sư Xan Hương Lục ,【(Thư Kí )Thái Tuyền Lục 】

72,諸宗著述部,1440 , 4,為霖道霈禪師還山錄,【(侍者)興燈.心亮.法雲.性朗 錄】
72,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1440 , 4,Vi/Vì/Vị Lâm Đạo Bái Thiền Sư Hoàn Sớn Lục ,【(Thị Giả )Hưng Đăng .Tâm Lượng .Pháp Vân .Tánh Lãng Lục 】

72,諸宗著述部,1441 , 1,為霖禪師雲山法會錄,【(弟子)謝大材.潘道靖.黃大廣 同錄】
72,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1441 , 1,Vi/Vì/Vị Lâm Thiền Sư Vân Sớn Pháp Hội Lục ,【(Đệ-Tử )Tạ Đại Tài .Phan Đạo Tĩnh .Hoàng Đại Quảng Đồng Lục 】

72,諸宗著述部,1442 , 4,為霖禪師旅泊菴稿 ,【(弟子)太泉.等純.興燈.心亮.淨煥 錄】
72,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1442 , 4,Vi/Vì/Vị Lâm Thiền Sư Lữ Bạc Am Cảo ,【(Đệ-Tử )Thái Tuyền .Đẳng Thuần .Hưng Đăng .Tâm Lượng .Tịnh Hoán Lục 】

72,諸宗著述部,1443 , 6,宗寶道獨禪師語錄 ,【(法孫)今釋重編】
72,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1443 , 6,Tông Bảo Đạo Độc Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Pháp Tôn )Kim Thích Trọng Biên 】

72,諸宗著述部,1444 , 8,湛然圓澄禪師語錄 ,【(門人)明凡錄 丁元公.祁駿隹 編】
72,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1444 , 8,Trạm Nhiên Viên Trừng Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Môn Nhân )Minh Phàm Lục Đinh Nguyên Công .Kì Tuấn Chuy Biên 】

73,諸宗著述部,1445 , 3,玄沙師備禪師廣錄 ,【(參學)智嚴集】
73,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1445 , 3,Huyền Sa Sư Bị Thiền Sư Quảng Lục ,【(Tham Học )Trí Nghiêm tập 】

73,諸宗著述部,1446 , 3,玄沙師備禪師語錄 ,【明 林弘衍編次】
73,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1446 , 3,Huyền Sa Sư Bị Thiền Sư Ngữ Lục ,【Minh Lâm Hoằng Diễn Biên Thứ 】

73,諸宗著述部,1447 , 1,薦福承古禪師語錄 ,【(門人)文智編】
73,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1447 , 1,Tiến Phước Thừa Cổ Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Môn Nhân )Văn Trí Biên 】

73,諸宗著述部,1448 , 1,法昌倚遇禪師語錄 ,【(小師)宗密錄】
73,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1448 , 1,Pháp Xương Ỷ Ngộ Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Tiểu Sư )Tông Mật Lục 】

73,諸宗著述部,1449 , 2,吳山淨端禪師語錄 ,【(法孫)師皎重編】
73,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1449 , 2,Ngô Sớn Tịnh Đoan Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Pháp Tôn )Sư Kiểu Trọng Biên 】

73,諸宗著述部,1450 , 1,慧林宗本禪師別錄 ,【(嗣法)慧辯錄】
73,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1450 , 1,Tuệ Lâm Tông Bổn Thiền Sư Biệt Lục ,【(Tự Pháp )Tuệ Biện Lục 】

73,諸宗著述部,1451 , 4,慈受懷深禪師廣錄 ,【(侍者)善清.善隨.宗先.普紹 編】
73,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1451 , 4,Từ Thọ Hoài Thâm Thiền Sư Quảng Lục ,【(Thị Giả )Thiện Thanh .Thiện Tùy .Tông Tiên .Phổ Thiệu Biên 】

73,諸宗著述部,1452 , 29,紫柏尊者全集 ,【明 德清閱】
73,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1452 , 29,Tử Bách Tôn-Giả Toàn Tập ,【Minh Đức Thanh Duyệt 】

73,諸宗著述部,1453 , 4,紫柏尊者別集 ,【明 錢謙益纂閱】
73,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1453 , 4,Tử Bách Tôn-Giả Biệt Tập ,【Minh Tiễn Khiêm Ích Toản Duyệt 】

73,諸宗著述部,1454 , 2,雲谷和尚語錄 ,【(參學)宗敬.道傑.惟能.宗[山/乃].祖祿 編】
73,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1454 , 2,Vân Cốc Hòa Thượng Ngữ Lục ,【(Tham Học )Tông Kính .Đạo Kiệt .Duy Năng .Tông [Sớn /Nãi ].Tổ Lộc Biên 】

73,諸宗著述部,1455 , 1,聖箭堂述古 ,【清 道霈述】
73,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1455 , 1,Thánh Tiến Đường Thuật Cổ ,【Thanh Đạo Bái thuật 】

73,諸宗著述部,1456 , 52,憨山老人夢遊集 ,【(侍者)福善日錄 (門人)通炯編輯】
73,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1456 , 52,Hàm Sớn Lão Nhân Mộng Du Tập,【(Thị Giả )Phước Thiện Nhật Lục (Môn Nhân )Thông Quýnh Biên tập 】

73,諸宗著述部,1457 , 1,雲門麥浪懷禪師宗門設難 ,【明 許元釗錄】
73,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1457 , 1,Vân Môn Mạch Lãng Hoài Thiền Sư Tông Môn Thiết Nạn/Nan ,【Minh Hứa Nguyên 釗lục 】

73,諸宗著述部,1458 , 1,宗門寶積錄(序.凡例.目錄) ,【清 本皙輯】
73,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1458 , 1,Tông Môn Bảo Tích Lục (Tự .Phàm Lệ .Mục Lục ) ,【Thanh Bổn Tích tập 】

74,禮懺部,1464 , 1 ,三時繫念佛事 ,【宋 延壽述】
74,Lễ Sám Bộ ,1464 , 1 ,Tam Thời Hệ Niệm Phật Sự ,【Tống Duyên Thọ thuật 】

74,禮懺部,1465 , 1 ,三時繫念儀範 ,【宋 延壽述】
74,Lễ Sám Bộ ,1465 , 1 ,Tam Thời Hệ Niệm Nghi Phạm ,【Tống Duyên Thọ thuật 】

74,禮懺部,1466 , 1 ,無量壽佛讚註 ,【宋 元照撰 戒度注】
74,Lễ Sám Bộ ,1466 , 1 ,Vô Lượng Thọ Phật Tán Chú ,【Tống Nguyên Chiếu Soạn  Giới Độ chú 】

74,禮懺部,1467 , 10 ,禮念彌陀道場懺法 ,【元 王子成集】
74,Lễ Sám Bộ ,1467 , 10 ,Lễ Niệm Di Đà Đạo Tràng Sám Pháp ,【Nguyên Vương Tử Thành tập 】

74,禮懺部,1468 , 1 ,西歸行儀 ,【清 古崑錄輯】
74,Lễ Sám Bộ ,1468 , 1 ,Tây Quy Hạnh/Hành/Hàng Nghi ,【Thanh Cổ Côn Lục tập 】

74,禮懺部,1469 , 1 ,華嚴經海印道場九會請佛儀,【】
74,Lễ Sám Bộ ,1469 , 1 ,Hoa Nghiêm Kinh Hải Ấn Đạo Tràng Cửu Hội Thỉnh Phật Nghi ,【】

74,禮懺部,1470 , 42 ,華嚴經海印道場懺儀,【唐 一行慧覺依經錄 宋 普瑞補註 明 讀徹參閱 明 木增訂正 明 正止治定】
74,Lễ Sám Bộ ,1470 , 42 ,Hoa Nghiêm Kinh Hải Ấn Đạo Tràng Sám Nghi ,【Đường Nhất Hạnh/Hành/Hàng Tuệ Giác Y Kinh Lục  Tống Phổ Thụy Bổ Chú  Minh Độc Triệt Tham Duyệt  Minh Mộc Tăng Đính Chánh  Minh Chánh Chỉ Trì Định 】

74,禮懺部,1471 , 1 ,華嚴清涼國師禮讚文,【宋 智肱述】
74,Lễ Sám Bộ ,1471 , 1 ,Hoa Nghiêm Thanh Lương Quốc Sư Lễ Tán Văn ,【Tống Trí Quăng thuật 】

74,禮懺部,1472 , 1 ,華嚴普賢行願修證儀,【宋 淨源集】
74,Lễ Sám Bộ ,1472 , 1 ,Hoa Nghiêm Phổ Hiền Hạnh Nguyện Tu Chứng Nghi ,【Tống Tịnh Nguyên tập 】

74,禮懺部,1473 , 1 ,華嚴普賢行願修證儀,【宋 淨源集】
74,Lễ Sám Bộ ,1473 , 1 ,Hoa Nghiêm Phổ Hiền Hạnh Nguyện Tu Chứng Nghi ,【Tống Tịnh Nguyên tập 】

74,禮懺部,1474 , 1 ,華嚴道場起止大略 ,【明】
74,Lễ Sám Bộ ,1474 , 1 ,Hoa Nghiêm Đạo Tràng Khởi Chỉ Đại Lược ,【Minh 】

74,禮懺部,1475 , 18 ,圓覺經道場修證儀 ,【唐 宗密述】
74,Lễ Sám Bộ ,1475 , 18 ,Viên Giác Kinh Đạo Tràng Tu Chứng Nghi ,【Đường Tông Mật thuật 】

74,禮懺部,1476 , 1 ,圓覺經道場略本修證儀 ,【宋 淨源錄】
74,Lễ Sám Bộ ,1476 , 1 ,Viên Giác Kinh Đạo Tràng Lược Bổn Tu Chứng Nghi,【Tống Tịnh Nguyên Lục 】

74,禮懺部,1477 , 1 ,首楞嚴壇場修證儀 ,【宋 淨源編敘】
74,Lễ Sám Bộ ,1477 , 1 ,Thủ Lăng Nghiêm Đàn Trường Tu Chứng Nghi ,【Tống Tịnh Nguyên Biên Tự 】

74,禮懺部,1478 , 2 ,依楞嚴究竟事懺 ,【明 禪修述】
74,Lễ Sám Bộ ,1478 , 2 ,Y Lăng Nghiêm Cứu Cánh Sự Sám,【Minh Thiền Tu thuật 】

74,禮懺部,1479 , 1 ,佛母孔雀尊經科式 ,【明】
74,Lễ Sám Bộ ,1479 , 1 ,Phật Mẫu Khổng-Tước Tôn Kinh Khoa Thức ,【Minh 】

74,禮懺部,1480 , 1 ,千手千眼大悲心咒行法 ,【宋 知禮始集 清 讀體重纂】
74,Lễ Sám Bộ ,1480 , 1 ,Thiên Thủ Thiên Nhãn Đại Bi Tâm Chú Hạnh/Hành/Hàng Pháp,【Tống Tri Lễ Thủy Tập  Thanh Độc Thể Trọng Toản 】

74,禮懺部,1481 , 1 ,准提三昧行法 ,【明 受登集】
74,Lễ Sám Bộ ,1481 , 1 ,Chuẩn-Đề Tam Muội Hạnh/Hành/Hàng Pháp ,【Minh Thụ Đăng tập 】

74,禮懺部,1482 , 1 ,准提焚修悉地懺悔玄文 ,【清 夏道人集】
74,Lễ Sám Bộ ,1482 , 1 ,Chuẩn-Đề Phần Tu Tất Địa Sám Hối Huyền Văn,【Thanh Hạ Đạo Nhân tập 】

74,禮懺部,1483 , 1 ,藥師三昧行法 ,【明 受登集】
74,Lễ Sám Bộ ,1483 , 1 ,Dược Sư Tam Muội Hạnh/Hành/Hàng Pháp ,【Minh Thụ Đăng tập 】

74,禮懺部,1484 , 3 ,慈悲藥師寶懺 ,【清】
74,Lễ Sám Bộ ,1484 , 3 ,Từ Bi Dược Sư Bảo Sám ,【Thanh 】

74,禮懺部,1485 , 1 ,占察善惡業報經行法,【明 智旭集】
74,Lễ Sám Bộ ,1485 , 1 ,Chiêm Sát Thiện Ác Nghiệp Báo Kinh Hạnh/Hành/Hàng Pháp ,【Minh Trí Húc tập 】

74,禮懺部,1486 , 1 ,讚禮地藏菩薩懺願儀,【明 智旭述】
74,Lễ Sám Bộ ,1486 , 1 ,Tán Lễ Địa Tạng Bồ Tát Sám Nguyện Nghi ,【Minh Trí Húc thuật 】

74,禮懺部,1487 , 3 ,慈悲地藏菩薩懺法 ,【清】
74,Lễ Sám Bộ ,1487 , 3 ,Từ Bi Địa Tạng Bồ Tát Sám Pháp ,【Thanh 】

74,禮懺部,1488 , 4 ,得遇龍華修證懺儀 ,【明 如惺撰】
74,Lễ Sám Bộ ,1488 , 4 ,Đắc Ngộ Long Hoa Tu Chứng Sám Nghi ,【Minh Như Tinh  soạn 】

74,禮懺部,1489 , 1 ,吳中石佛相好懺儀 ,【明 傳燈集】
74,Lễ Sám Bộ ,1489 , 1 ,Ngô Trung Thạch Phật Tướng Hảo Sám Nghi ,【Minh Truyền Đăng tập 】

74,禮懺部,1490 , 1 ,舍利懺法 ,【清 繼僧著】
74,Lễ Sám Bộ ,1490 , 1 ,Xá-Lợi Sám Pháp ,【Thanh Kế Tăng Trước 】

74,禮懺部,1491 , 1 ,禮舍利塔儀式 ,【清 弘贊編】
74,Lễ Sám Bộ ,1491 , 1 ,Lễ Xá-Lợi Tháp Nghi Thức ,【Thanh Hoằng Tán Biên 】

74,禮懺部,1492 , 1 ,禮佛儀式 ,【清 弘贊編】
74,Lễ Sám Bộ ,1492 , 1 ,Lễ Phật Nghi Thức ,【Thanh Hoằng Tán Biên 】

74,禮懺部,1493 , 1 ,供諸天科儀 ,【清 弘贊集】
74,Lễ Sám Bộ ,1493 , 1 ,Cung/Cúng Chư Thiên Khoa Nghi ,【Thanh Hoằng Tán tập 】

74,禮懺部,1494 , 1 ,金剛經科儀 ,【清 建基錄】
74,Lễ Sám Bộ ,1494 , 1 ,Kim Cương Kinh Khoa Nghi ,【Thanh Kiến Cơ Lục 】

74,禮懺部,1495 , 3 ,慈悲道場水懺法隨聞錄 ,【清 智證錄】
74,Lễ Sám Bộ ,1495 , 3 ,Từ Bi Đạo Tràng Thủy Sám Pháp Tùy Văn Lục,【Thanh Trí Chứng Lục 】

74,禮懺部,1496 , 3 ,慈悲道場水懺法科註,【清 西宗集註】
74,Lễ Sám Bộ ,1496 , 3 ,Từ Bi Đạo Tràng Thủy Sám Pháp Khoa Chú ,【Thanh Tây Tông Tập chú 】

74,禮懺部,1497 , 6 ,法界聖凡水陸勝會修齋儀軌,【宋 志磐謹撰 明 袾宏重訂】
74,Lễ Sám Bộ ,1497 , 6 ,Pháp Giới Thánh Phàm Thủy Lục Thắng Hội Tu Trai Nghi Quỹ ,【Tống Chí Bàn Cẩn Soạn  Minh Châu Hoành Trọng Đính 】

74,禮懺部,1498 , 9 ,法界聖凡水陸大齋普利道場性相通論,【清 咫觀述】
74,Lễ Sám Bộ ,1498 , 9 ,Pháp Giới Thánh Phàm Thủy Lục Đại Trai Phổ Lợi Đạo Tràng Tánh Tướng Thông Luận ,【Thanh Chỉ Quán thuật 】

74,禮懺部,1499 , 10 ,法界聖凡水陸大齋法輪寶懺,【清 咫觀記】
74,Lễ Sám Bộ ,1499 , 10 ,Pháp Giới Thánh Phàm Thủy Lục Đại Trai Pháp Luân Bảo Sám ,【Thanh Chỉ Quán Kí 】

74,禮懺部,1500 , 1 ,蘭盆獻供儀 ,【宋 元照重集】
74,Lễ Sám Bộ ,1500 , 1 ,Lan Bồn Hiến Cung/Cúng Nghi ,【Tống Nguyên Chiếu Trọng tập 】

74,禮懺部,1501 , 1 ,釋迦如來降生禮讚文,【宋 仁岳撰】
74,Lễ Sám Bộ ,1501 , 1 ,Thích Ca Như Lai Hàng Sanh Lễ Tán Văn ,【Tống Nhân Nhạc  soạn 】

74,禮懺部,1504 , 1 ,南山祖師禮讚文 ,【宋 智圓述】
74,Lễ Sám Bộ ,1504 , 1 ,Nam Sớn Tổ Sư Lễ Tán Văn ,【Tống Trí Viên thuật 】

74,禮懺部,1505 , 1 ,南山祖師禮讚文 ,【宋 仁岳述】
74,Lễ Sám Bộ ,1505 , 1 ,Nam Sớn Tổ Sư Lễ Tán Văn ,【Tống Nhân Nhạc thuật 】

74,禮懺部,1506 , 1 ,南山祖師禮讚文 ,【宋 允堪述】
74,Lễ Sám Bộ ,1506 , 1 ,Nam Sớn Tổ Sư Lễ Tán Văn ,【Tống Duẫn Kham thuật 】

74,禮懺部,1507 , 1 ,大智律師禮讚文 ,【宋 則安述】
74,Lễ Sám Bộ ,1507 , 1 ,Đại Trí Luật Sư Lễ Tán Văn ,【Tống Tức An thuật 】

75,史傳部,1508 , 1 ,釋迦如來成道記 ,【唐 王勃撰】
75,Sử Truyền Bộ ,1508 , 1 ,Thích Ca Như Lai Thành Đạo Kí,【Đường Vương Bột  soạn 】

75,史傳部,1509 , 2 ,釋迦如來成道記註 ,【唐 道誠註】
75,Sử Truyền Bộ ,1509 , 2 ,Thích Ca Như Lai Thành Đạo Kí Chú ,【Đường Đạo Thành chú 】

75,史傳部,1510 , 2 ,釋迦如來行蹟頌 ,【元 無寄撰集】
75,Sử Truyền Bộ ,1510 , 2 ,Thích Ca Như Lai Hạnh/Hành/Hàng Tích Tụng,【Nguyên Vô Kí Soạn tập 】

75,史傳部,1511 , 2 ,釋迦如來應化錄 ,【明 寶成編集】
75,Sử Truyền Bộ ,1511 , 2 ,Thích Ca Như Lai Ưng Hóa Lục,【Minh Bảo Thành Biên tập 】

75,史傳部,1512 , 29 ,隆興編年通論 ,【宋 祖琇撰】
75,Sử Truyền Bộ ,1512 , 29 ,Long Hưng Biên Niên Thông Luận ,【Tống Tổ 琇 soạn 】

75,史傳部,1513 , 8 ,釋門正統 ,【宋 宗鑑集】
75,Sử Truyền Bộ ,1513 , 8 ,Thích Môn Chánh Thống ,【Tống Tông Giám tập 】

75,史傳部,1515 , 2 ,續佛祖統紀 ,【】
75,Sử Truyền Bộ ,1515 , 2 ,Tục Phật Tổ Thống Kỉ ,【】

76,史傳部,1516 , 12 ,釋氏通鑑 ,【宋 本覺編集】
76,Sử Truyền Bộ ,1516 , 12 ,Thích Thị Thông Giám ,【Tống Bổn Giác Biên tập 】

76,史傳部,1517 , 12 ,歷朝釋氏資鑑 ,【元 熙仲集】
76,Sử Truyền Bộ ,1517 , 12 ,Lịch Triêu Thích Thị Tư Giám ,【Nguyên 熙trọng tập 】

77,史傳部,1521 , 7 ,(古今圖書集成)釋教部彙考,【】
77,Sử Truyền Bộ ,1521 , 7 ,(Cổ Kim Đồ Thư Tập Thành )Thích Giáo Bộ Vị Khảo ,【】

77,史傳部,1522 , 30 ,新修科分六學僧傳 ,【元 曇噩述】
77,Sử Truyền Bộ ,1522 , 30 ,Tân Tu Khoa Phân Lục Học Tăng Truyền ,【Nguyên Đàm Ngạc thuật 】

77,史傳部,1523 , 1 ,名僧傳抄 ,【梁 寶唱撰】
77,Sử Truyền Bộ ,1523 , 1 ,Danh Tăng Truyền Sao ,【Lương Bảo Xướng  soạn 】

77,史傳部,1524 , 26 ,補續高僧傳 ,【明 明河撰】
77,Sử Truyền Bộ ,1524 , 26 ,Bổ Tục Cao Tăng Truyện ,【Minh Minh Hà  soạn 】

77,史傳部,1526 , 1 ,武林西湖高僧事略 ,【宋 元敬.元復同述】
77,Sử Truyền Bộ ,1526 , 1 ,Vũ Lâm Tây Hồ Cao Tăng Sự Lược ,【Tống Nguyên Kính .Nguyên Phục Đồng thuật 】

77,史傳部,1527 , 1 ,續武林西湖高僧事略,【明 袾宏輯】
77,Sử Truyền Bộ ,1527 , 1 ,Tục Vũ Lâm Tây Hồ Cao Tăng Sự Lược ,【Minh Châu Hoành tập 】

77,史傳部,1530 , 1 ,法界宗五祖略記 ,【清 續法輯】
77,Sử Truyền Bộ ,1530 , 1 ,Pháp Giới Tông Ngũ Tổ Lược Kí,【Thanh Tục Pháp tập 】

77,史傳部,1532 , 1 ,華嚴經感應略記 ,【明 袾宏輯錄】
77,Sử Truyền Bộ ,1532 , 1 ,Hoa Nghiêm Kinh Cảm Ứng Lược Kí,【Minh Châu Hoành Tập Lục 】

77,史傳部,1533 , 1 ,華嚴感應緣起傳 ,【清 弘璧輯】
77,Sử Truyền Bộ ,1533 , 1 ,Hoa Nghiêm Cảm Ứng Duyên Khởi Truyền ,【Thanh Hoằng Bích tập 】

77,史傳部,1534 , 1 ,華嚴經持驗記 ,【清 周克復纂】
77,Sử Truyền Bộ ,1534 , 1 ,Hoa Nghiêm Kinh Trì Nghiệm Kí ,【Thanh Châu Khắc Phục Toản 】

77,史傳部,1535 , 2 ,智者大師別傳註 ,【宋 曇照註】
77,Sử Truyền Bộ ,1535 , 2 ,Trí Giả Đại Sư Biệt Truyền Chú,【Tống Đàm Chiếu chú 】

78,史傳部,1539 , 2 ,法華靈驗傳 ,【明 了圓錄】
78,Sử Truyền Bộ ,1539 , 2 ,Pháp Hoa Linh Nghiệm Truyền ,【Minh Liễu Viên Lục 】

78,史傳部,1540 , 2 ,法華經顯應錄 ,【宋 宗曉編】
78,Sử Truyền Bộ ,1540 , 2 ,Pháp Hoa Kinh Hiển Ưng Lục ,【Tống Tông Hiểu Biên 】

78,史傳部,1541 , 2 ,法華經持驗記 ,【清 周克復纂】
78,Sử Truyền Bộ ,1541 , 2 ,Pháp Hoa Kinh Trì Nghiệm Kí ,【Thanh Châu Khắc Phục Toản 】

78,史傳部,1542 , 2 ,觀音經持驗記 ,【清 周克復集】
78,Sử Truyền Bộ ,1542 , 2 ,Quán Âm Kinh Trì Nghiệm Kí ,【Thanh Châu Khắc Phục tập 】

78,史傳部,1543 , 1 ,東林十八高賢傳 ,【】
78,Sử Truyền Bộ ,1543 , 1 ,Đông Lâm Thập Bát Cao Hiền Truyền ,【】

78,史傳部,1546 , 3 ,新修往生傳 ,【宋 王古輯撰】
78,Sử Truyền Bộ ,1546 , 3 ,Tân Tu Vãng Sanh Truyền ,【Tống Vương Cổ Tập  soạn 】

78,史傳部,1547 , 1 ,諸上善人詠 ,【明 道衍撰】
78,Sử Truyền Bộ ,1547 , 1 ,Chư Thượng-Thiện-Nhơn Vịnh ,【Minh Đạo Diễn  soạn 】

78,史傳部,1549 , 9 ,淨土聖賢錄 ,【清 彭希涑述】
78,Sử Truyền Bộ ,1549 , 9 ,Tịnh Độ Thánh Hiền Lục ,【Thanh Bành Hy Tốc thuật 】

78,史傳部,1550 , 4 ,淨土聖賢錄續編 ,【清 胡[王*延]述】
78,Sử Truyền Bộ ,1550 , 4 ,Tịnh Độ Thánh Hiền Lục Tục Biên,【Thanh Hồ [Vương *Duyên ]thuật 】

78,史傳部,1551 , 2 ,西舫彙征 ,【清 瑞璋輯】
78,Sử Truyền Bộ ,1551 , 2 ,Tây Phảng Vị Chinh ,【Thanh Thụy Chương tập 】

78,史傳部,1552 , 7 ,修西聞見錄 ,【清 咫觀輯】
78,Sử Truyền Bộ ,1552 , 7 ,Tu Tây Văn Kiến Lục ,【Thanh Chỉ Quán tập 】

78,史傳部,1553 , 30 ,天聖廣燈錄 ,【宋 李遵勗編】
78,Sử Truyền Bộ ,1553 , 30 ,Thiên Thánh Quảng Đăng Lục ,【Tống Lý Tuân Húc Biên 】

78,史傳部,1554 , 4 ,五家正宗贊 ,【宋 紹曇記】
78,Sử Truyền Bộ ,1554 , 4 ,Ngũ Gia Chánh Tông Tán ,【Tống Thiệu Đàm Kí 】

78,史傳部,1555 , 3 ,建中靖國續燈錄目錄,【宋 惟白敕集】
78,Sử Truyền Bộ ,1555 , 3 ,Kiến Trung Tĩnh Quốc Tục Đăng Lục Mục Lục,【Tống Duy Bạch Sắc tập 】

78,史傳部,1556 , 30 ,建中靖國續燈錄 ,【宋 惟白敕集】
78,Sử Truyền Bộ ,1556 , 30 ,Kiến Trung Tĩnh Quốc Tục Đăng Lục,【Tống Duy Bạch Sắc tập 】

79,史傳部,1557 , 30 ,聯燈會要 ,【宋 悟明集】
79,Sử Truyền Bộ ,1557 , 30 ,Liên Đăng Hội Yếu ,【Tống Ngộ Minh tập 】

79,史傳部,1558 , 3 ,嘉泰普燈錄總目錄 ,【宋 正受編】
79,Sử Truyền Bộ ,1558 , 3 ,Gia Thái Phổ Đăng Lục Tổng Mục Lục ,【Tống Chánh Thọ Biên 】

79,史傳部,1559 , 30 ,嘉泰普燈錄 ,【宋 正受編】
79,Sử Truyền Bộ ,1559 , 30 ,Gia Thái Phổ Đăng Lục ,【Tống Chánh Thọ Biên 】

79,史傳部,1560 , 30 ,禪林僧寶傳 ,【宋 慧洪撰】
79,Sử Truyền Bộ ,1560 , 30 ,Thiền Lâm Tăng Bảo Truyền ,【Tống Tuệ Hồng  soạn 】

79,史傳部,1561 , 7 ,僧寶正續傳 ,【宋 祖琇撰】
79,Sử Truyền Bộ ,1561 , 7 ,Tăng Bảo Chánh Tục Truyền ,【Tống Tổ 琇 soạn 】

79,史傳部,1562 , 15 ,南宋元明禪林僧寶傳,【清 自融撰 性磊補輯】
79,Sử Truyền Bộ ,1562 , 15 ,Nam Tống Nguyên Minh Thiền Lâm Tăng Bảo Truyền ,【Thanh Tự Dung Soạn Tánh Lỗi Bổ tập 】

79,史傳部,1563 , 3 ,大光明藏 ,【宋 寶曇述】
79,Sử Truyền Bộ ,1563 , 3 ,Đại Quang-Minh Tạng ,【Tống Bảo Đàm thuật 】

80,史傳部,1564 , 2 ,五燈會元目錄 ,【宋 普濟集】
80,Sử Truyền Bộ ,1564 , 2 ,Ngũ Đăng Hội Nguyên Mục Lục,【Tống Phổ Tế tập 】

80,史傳部,1565 , 20 ,五燈會元 ,【宋 普濟集】
80,Sử Truyền Bộ ,1565 , 20 ,Ngũ Đăng Hội Nguyên ,【Tống Phổ Tế tập 】

80,史傳部,1566 , 4 ,五燈會元續略 ,【明 淨柱輯】
80,Sử Truyền Bộ ,1566 , 4 ,Ngũ Đăng Hội Nguyên Tục Lược ,【Minh Tịnh Trụ tập 】

80,史傳部,1567 , 2 ,五燈嚴統目錄 ,【明 通容集】
80,Sử Truyền Bộ ,1567 , 2 ,Ngũ Đăng Nghiêm Thống Mục Lục,【Minh Thông Dung tập 】

80,史傳部,1568 , 9 ,五燈嚴統(卷1-9) ,【明 通容集】
80,Sử Truyền Bộ ,1568 , 9 ,Ngũ Đăng Nghiêm Thống (Quyển 1-9) ,【Minh Thông Dung tập 】

81,史傳部,1568 , 16 ,五燈嚴統(卷10-25),【明 通容集】
81,Sử Truyền Bộ ,1568 , 16 ,Ngũ Đăng Nghiêm Thống (Quyển 10-25),【Minh Thông Dung tập 】

81,史傳部,1569 , 1 ,五燈嚴統解惑編 ,【明 通容述】
81,Sử Truyền Bộ ,1569 , 1 ,Ngũ Đăng Nghiêm Thống Giải Hoặc Biên,【Minh Thông Dung thuật 】

81,史傳部,1570 , 16 ,五燈全書目錄 ,【清 超永編輯】
81,Sử Truyền Bộ ,1570 , 16 ,Ngũ Đăng Toàn Thư Mục Lục,【Thanh Siêu Vĩnh Biên tập 】

81,史傳部,1571 , 33 ,五燈全書(卷1-33) ,【清 超永編輯】
81,Sử Truyền Bộ ,1571 , 33 ,Ngũ Đăng Toàn Thư (Quyển 1-33) ,【Thanh Siêu Vĩnh Biên tập 】

82,史傳部,1571 , 87 ,五燈全書(卷34-120),【清 超永編輯】
82,Sử Truyền Bộ ,1571 , 87 ,Ngũ Đăng Toàn Thư (Quyển 34-120),【Thanh Siêu Vĩnh Biên tập 】

83,史傳部,1572 , 3 ,續傳燈錄目錄 ,【】
83,Sử Truyền Bộ ,1572 , 3 ,Tục Truyện Đăng Lục Mục Lục,【】

83,史傳部,1574 , 6 ,增集續傳燈錄 ,【明 文琇集】
83,Sử Truyền Bộ ,1574 , 6 ,Tăng Tập Tục Truyện Đăng Lục ,【Minh Văn 琇tập 】

83,史傳部,1576 , 1 ,雪堂行拾遺錄 ,【宋 道行編】
83,Sử Truyền Bộ ,1576 , 1 ,Tuyết Đường Hạnh/Hành/Hàng Thập Di Lục ,【Tống Đạo Hạnh/Hành/Hàng Biên 】

83,史傳部,1577 , 2 ,羅湖野錄 ,【宋 曉瑩集】
83,Sử Truyền Bộ ,1577 , 2 ,La Hồ Dã Lục ,【Tống Hiểu Oánh tập 】

83,史傳部,1578 , 32 ,指月錄 ,【明 瞿汝稷集】
83,Sử Truyền Bộ ,1578 , 32 ,Chỉ Nguyệt Lục ,【Minh Cồ Nhữ Tắc tập 】

84,史傳部,1579 , 20 ,續指月錄 ,【清 聶先編輯】
84,Sử Truyền Bộ ,1579 , 20 ,Tục Chỉ Nguyệt Lục ,【Thanh Niếp Tiên Biên tập 】

84,史傳部,1580 , 16 ,教外別傳 ,【明 黎眉等編】
84,Sử Truyền Bộ ,1580 , 16 ,Giáo Ngoại Biệt Truyền ,【Minh Lê My Đẳng Biên 】

84,史傳部,1581 , 1 ,皇明名僧輯略 ,【明 袾宏輯】
84,Sử Truyền Bộ ,1581 , 1 ,Hoàng Minh Danh Tăng Tập Lược ,【Minh Châu Hoành tập 】

84,史傳部,1582 , 1 ,續燈正統目錄 ,【清 性統編集】
84,Sử Truyền Bộ ,1582 , 1 ,Tục Đăng Chánh Thống Mục Lục,【Thanh Tánh Thống Biên tập 】

84,史傳部,1583 , 42 ,續燈正統 ,【清 性統編集】
84,Sử Truyền Bộ ,1583 , 42 ,Tục Đăng Chánh Thống ,【Thanh Tánh Thống Biên tập 】

84,史傳部,1584 , 1 ,續燈存稿目錄 ,【清 龍丘行昱敘 明 華亭施沛】
84,Sử Truyền Bộ ,1584 , 1 ,Tục Đăng Tồn Cảo Mục Lục,【Thanh Long Khâu Hạnh/Hành/Hàng Dục Tự  Minh Hoa Đình Thí Phái 】

84,史傳部,1585 , 12 ,續燈存稿 ,【明 通問編定 施沛彙集】
84,Sử Truyền Bộ ,1585 , 12 ,Tục Đăng Tồn Cảo ,【Minh Thông Vấn Biên Định  Thí Phái Vị tập 】

85,史傳部,1586 , 1 ,正源略集目錄 ,【清 際源.了貞輯】
85,Sử Truyền Bộ ,1586 , 1 ,Chánh Nguyên Lược Tập Mục Lục,【Thanh Tế Nguyên .Liễu Trinh tập 】

85,史傳部,1587 , 15 ,正源略集 ,【清 達珍編】
85,Sử Truyền Bộ ,1587 , 15 ,Chánh Nguyên Lược Tập ,【Thanh Đạt Trân Biên 】

85,史傳部,1588 , 1 ,正源略集補遺 ,【清 達珍編】
85,Sử Truyền Bộ ,1588 , 1 ,Chánh Nguyên Lược Tập Bổ Di ,【Thanh Đạt Trân Biên 】

85,史傳部,1589 , 1 ,錦江禪燈目錄 ,【清 通醉輯】
85,Sử Truyền Bộ ,1589 , 1 ,Cẩm Giang Thiền Đăng Mục Lục,【Thanh Thông Túy tập 】

85,史傳部,1590 , 20 ,錦江禪燈 ,【清 通醉輯】
85,Sử Truyền Bộ ,1590 , 20 ,Cẩm Giang Thiền Đăng ,【Thanh Thông Túy tập 】

85,史傳部,1591 , 8 ,黔南會燈錄 ,【清 如純輯】
85,Sử Truyền Bộ ,1591 , 8 ,Kiềm Nam Hội Đăng Lục ,【Thanh Như Thuần tập 】

85,史傳部,1592 , 8 ,[打-丁+音]黑豆集 ,【清 心圓拈別 火蓮集梓】
85,Sử Truyền Bộ ,1592 , 8 ,[Đả -Đinh +Âm ]Hắc Đậu Tập ,【Thanh Tâm Viên Niêm Biệt  Hỏa Liên Tập Tử 】

85,史傳部,1593 , 10 ,禪宗正脈 ,【明 如巹集】
85,Sử Truyền Bộ ,1593 , 10 ,Thiền Tông Chánh Mạch ,【Minh Như Cẩn tập 】

85,史傳部,1594 , 41 ,佛祖綱目 ,【明 朱時恩著】
85,Sử Truyền Bộ ,1594 , 41 ,Phật Tổ Cương Mục ,【Minh Chu Thời Ân Trước 】

86,史傳部,1595 , 1 ,佛祖正傳古今捷錄 ,【清 果性集】
86,Sử Truyền Bộ ,1595 , 1 ,Phật Tổ Chánh Truyện Cổ Kim Tiệp Lục ,【Thanh Quả Tánh tập 】

86,史傳部,1596 , 1 ,南嶽單傳記 ,【清 弘儲表】
86,Sử Truyền Bộ ,1596 , 1 ,Nam Nhạc Đan Truyền Kí ,【Thanh Hoằng 儲biểu 】

86,史傳部,1597 , 2 ,定應大師布袋和尚傳,【曇噩撰】
86,Sử Truyền Bộ ,1597 , 2 ,Định Ưng Đại Sư   Bố Đại Hòa Thượng Truyền ,【Đàm Ngạc  soạn 】

86,史傳部,1598 , 1 ,曹溪大師別傳 ,【】
86,Sử Truyền Bộ ,1598 , 1 ,Tào Khê Đại Sư Biệt Truyền ,【】

86,史傳部,1599 , 1 ,永明道蹟 ,【宋 大壑輯】
86,Sử Truyền Bộ ,1599 , 1 ,Vĩnh Minh Đạo Tích ,【Tống Đại Hác tập 】

86,史傳部,1600 , 32 ,宗統編年 ,【清 紀蔭編纂】
86,Sử Truyền Bộ ,1600 , 32 ,Tông Thống Biên Niên ,【Thanh Kỉ Ấm Biên Toản 】

86,史傳部,1601 , 9 ,禪燈世譜 ,【明 道忞編修 吳侗集】
86,Sử Truyền Bộ ,1601 , 9 ,Thiền Đăng Thế Phổ ,【Minh Đạo 忞biên Tu  Ngô Đồng tập 】

86,史傳部,1602 , 1 ,佛祖宗派世譜 ,【清 悟進編輯】
86,Sử Truyền Bộ ,1602 , 1 ,Phật Tổ Tông Phái Thế Phổ ,【Thanh Ngộ Tiến/Tấn Biên tập 】

86,史傳部,1603 , 1 ,緇門世譜 ,【清 明喜撰輯】
86,Sử Truyền Bộ ,1603 , 1 ,Truy Môn Thế Phổ ,【Thanh Minh Hỉ Soạn tập 】

86,史傳部,1604 , 1 ,法門鋤宄 ,【清 淨符著】
86,Sử Truyền Bộ ,1604 , 1 ,Pháp Môn Sừ Quĩ ,【Thanh Tịnh Phù Trước 】

86,史傳部,1605 , 6 ,繼燈錄 ,【明 元賢輯】
86,Sử Truyền Bộ ,1605 , 6 ,Kế Đăng Lục ,【Minh Nguyên Hiền tập 】

86,史傳部,1606 , 2 ,建州弘釋錄 ,【明 元賢集】
86,Sử Truyền Bộ ,1606 , 2 ,Kiến Châu Hoằng Thích Lục ,【Minh Nguyên Hiền tập 】

86,史傳部,1607 , 2 ,居士分燈錄 ,【明 朱時恩輯】
86,Sử Truyền Bộ ,1607 , 2 ,Cư-Sĩ Phân Đăng Lục ,【Minh Chu Thời Ân tập 】

86,史傳部,1608 , 4 ,八十八祖道影傳贊 ,【明 德清述 高承埏補】
86,Sử Truyền Bộ ,1608 , 4 ,Bát Thập Bát Tổ Đạo Ảnh Truyền Tán ,【Minh Đức Thanh Thuật  Cao Thừa Duyên Bổ 】

86,史傳部,1609 , 1 ,普陀列祖錄 ,【清 通旭集】
86,Sử Truyền Bộ ,1609 , 1 ,Phổ Đà Liệt Tổ Lục ,【Thanh Thông Húc tập 】

86,史傳部,1610 , 2 ,雲臥紀譚 ,【宋 曉瑩錄】
86,Sử Truyền Bộ ,1610 , 2 ,Vân Ngọa Kỉ Đàm ,【Tống Hiểu Oánh Lục 】

86,史傳部,1611 , 2 ,叢林盛事 ,【宋 道融撰】
86,Sử Truyền Bộ ,1611 , 2 ,Tùng Lâm Thịnh Sự ,【Tống Đạo Dung  soạn 】

87,史傳部,1612 , 1 ,人天寶鑑 ,【宋 曇秀輯】
87,Sử Truyền Bộ ,1612 , 1 ,Nhân Thiên Bảo Giám ,【Tống Đàm Tú tập 】

87,史傳部,1613 , 3 ,枯崖漫錄 ,【宋 圓悟錄】
87,Sử Truyền Bộ ,1613 , 3 ,Khô Nhai Mạn Lục ,【Tống Viên Ngộ Lục 】

87,史傳部,1614 , 3 ,禪苑蒙求瑤林 ,【金 志明撰 元 德諫注】
87,Sử Truyền Bộ ,1614 , 3 ,Thiền Uyển Mông Cầu Dao Lâm ,【Kim Chí Minh Soạn  Nguyên Đức Gián chú 】

87,史傳部,1615 , 1 ,禪苑蒙求拾遺 ,【】
87,Sử Truyền Bộ ,1615 , 1 ,Thiền Uyển Mông Cầu Thập Di ,【】

87,史傳部,1616 , 2 ,山菴雜錄 ,【明 無溫錄】
87,Sử Truyền Bộ ,1616 , 2 ,Sớn Am Tạp Lục ,【Minh Vô Ôn Lục 】

87,史傳部,1617 , 1 ,正宗心印後續聯芳 ,【明 善燦著】
87,Sử Truyền Bộ ,1617 , 1 ,Chánh Tông Tâm Ấn Hậu Tục Liên Phương ,【Minh Thiện Xán Trước 】

87,史傳部,1618 , 2 ,祖庭指南 ,【清 徐昌治編述】
87,Sử Truyền Bộ ,1618 , 2 ,Tổ Đình Chỉ Nam ,【Thanh Từ Xương Trì Biên thuật 】

87,史傳部,1619 , 1 ,先覺集 ,【明 陶明潛輯】
87,Sử Truyền Bộ ,1619 , 1 ,Tiên Giác Tập ,【Minh Đào Minh Tiềm tập 】

87,史傳部,1620 , 5 ,先覺宗乘 ,【清 圓信較定 郭凝之彙編】
87,Sử Truyền Bộ ,1620 , 5 ,Tiên Giác Tông Thừa ,【Thanh Viên Tín Giác Định  Quách Ngưng Chi Vị Biên 】

87,史傳部,1621 , 1 ,優婆夷志 ,【清 圓信較定 郭凝之彙編】
87,Sử Truyền Bộ ,1621 , 1 ,Ưu Bà Di Chí ,【Thanh Viên Tín Giác Định  Quách Ngưng Chi Vị Biên 】

87,史傳部,1622 , 1 ,朝鮮禪教考 ,【朝鮮 朴永善輯】
87,Sử Truyền Bộ ,1622 , 1 ,Triêu Tiên Thiền Giáo Khảo ,【Triêu Tiên Phác Vĩnh Thiện tập 】

87,史傳部,1623 , 2 ,釋氏蒙求 ,【靈操撰】
87,Sử Truyền Bộ ,1623 , 2 ,Thích Thị Mông Cầu ,【Linh Thao  soạn 】

87,史傳部,1624 , 2 ,林間錄 ,【宋 慧洪集】
87,Sử Truyền Bộ ,1624 , 2 ,Lâm Gian Lục ,【Tống Tuệ Hồng tập 】

87,史傳部,1625 , 1 ,林間錄後集 ,【宋 慧洪集】
87,Sử Truyền Bộ ,1625 , 1 ,Lâm Gian Lục Hậu Tập ,【Tống Tuệ Hồng tập 】

87,史傳部,1626 , 4 ,高僧摘要 ,【清 徐昌治編輯】
87,Sử Truyền Bộ ,1626 , 4 ,Cao Tăng Trích Yếu ,【Thanh Từ Xương Trì Biên tập 】

87,史傳部,1627 , 1 ,緇門崇行錄 ,【明 袾宏輯】
87,Sử Truyền Bộ ,1627 , 1 ,Truy Môn Sùng Hạnh/Hành/Hàng Lục ,【Minh Châu Hoành tập 】

87,史傳部,1628 , 16 ,佛法金湯編 ,【明 心泰編】
87,Sử Truyền Bộ ,1628 , 16 ,  Phật Pháp Kim Thang Biên ,【Minh Tâm Thái Biên 】

87,史傳部,1629 , 3 ,金剛般若經集驗記 ,【唐 孟獻忠撰】
87,Sử Truyền Bộ ,1629 , 3 ,Kim Cương Bát Nhã Kinh Tập Nghiệm Kí ,【Đường Mạnh Hiến Trung  soạn 】

87,史傳部,1630 , 1 ,金剛經鳩異 ,【唐 段成式撰】
87,Sử Truyền Bộ ,1630 , 1 ,Kim Cương Kinh Cưu Dị ,【Đường Đoạn Thành Thức  soạn 】

87,史傳部,1631 , 2 ,金剛經受持感應錄 ,【】
87,Sử Truyền Bộ ,1631 , 2 ,Kim Cương Kinh Thọ Trì Cảm Ứng Lục ,【】

87,史傳部,1632 , 1 ,金剛經感應傳 ,【】
87,Sử Truyền Bộ ,1632 , 1 ,Kim Cương Kinh Cảm Ứng Truyền ,【】

87,史傳部,1633 , 1 ,金剛經新異錄 ,【明 王起隆輯著】
87,Sử Truyền Bộ ,1633 , 1 ,Kim Cương Kinh Tân Dị Lục ,【Minh Vương Khởi Long Tập Trước 】

87,史傳部,1634 , 3 ,金剛經靈驗傳 ,【日本 淨慧集】
87,Sử Truyền Bộ ,1634 , 3 ,Kim Cương Kinh Linh Nghiệm Truyền ,【Nhật Bản Tịnh Tuệ tập 】

87,史傳部,1635 , 2 ,金剛經持驗記 ,【清 周克復纂】
87,Sử Truyền Bộ ,1635 , 2 ,Kim Cương Kinh Trì Nghiệm Kí ,【Thanh Châu Khắc Phục Toản 】

87,史傳部,1636 , 1 ,金剛經感應分類輯要,【清 王澤泩編集】
87,Sử Truyền Bộ ,1636 , 1 ,Kim Cương Kinh Cảm Ứng Phân Loại Tập Yếu ,【Thanh Vương Trạch 泩biên tập 】

87,史傳部,1638 , 1 ,地藏菩薩像靈驗記 ,【宋 常謹集】
87,Sử Truyền Bộ ,1638 , 1 ,Địa Tạng Bồ Tát Tượng Linh Nghiệm Kí ,【Tống Thường Cẩn tập 】

88,史傳部,1640 , 3 ,心性罪福因緣集 ,【宋 智覺注】
88,Sử Truyền Bộ ,1640 , 3 ,Tâm Tánh Tội Phước Nhân Duyên Tập,【Tống Trí Giác chú 】

88,史傳部,1641 , 1 ,見聞錄 ,【明 智旭隨筆】
88,Sử Truyền Bộ ,1641 , 1 ,Kiến Văn Lục ,【Minh Trí Húc Tùy Bút 】

88,史傳部,1642 , 4 ,現果隨錄 ,【明 戒顯筆記】
88,Sử Truyền Bộ ,1642 , 4 ,Hiện Quả Tùy Lục ,【Minh Giới Hiển Bút Kí 】

88,史傳部,1643 , 3 ,兜率龜鏡集 ,【清 弘贊輯】
88,Sử Truyền Bộ ,1643 , 3 ,Đâu Suất Quy Kính Tập ,【Thanh Hoằng Tán tập 】

88,史傳部,1644 , 3 ,觀音慈林集 ,【清 弘贊輯】
88,Sử Truyền Bộ ,1644 , 3 ,Quán Âm Từ Lâm Tập ,【Thanh Hoằng Tán tập 】

88,史傳部,1645 , 5 ,六道集 ,【清 弘贊輯】
88,Sử Truyền Bộ ,1645 , 5 ,Lục Đạo Tập ,【Thanh Hoằng Tán tập 】

88,史傳部,1646 , 56 ,居士傳 ,【清 彭際清述】
88,Sử Truyền Bộ ,1646 , 56 ,Cư-Sĩ Truyền ,【Thanh Bành Tế Thanh thuật 】

88,史傳部,1648 , 7 ,冥報記輯書 ,【日本 佐佐木憲德輯】
88,Sử Truyền Bộ ,1648 , 7 ,Minh Báo Kí Tập Thư ,【Nhật Bản Tá Tá Mộc Hiến Đức tập 】

88,史傳部,1649 , 4 ,名公法喜志 ,【明 夏樹芳輯】
88,Sử Truyền Bộ ,1649 , 4 ,Danh Công Pháp Hỉ Chí ,【Minh Hạ Thụ Phương tập 】

88,史傳部,1651 , 2 ,玄奘三藏師資傳叢書,【日本 佐伯定胤.中野達慧共編】
88,Sử Truyền Bộ ,1651 , 2 ,Huyền Trang Tam Tạng Sư Tư Truyền Tùng Thư ,【Nhật Bản Tá Bá Định Dận .Trung Dã Đạt Tuệ Cọng Biên 】

88,史傳部,1654 , 1 ,惠果和尚行狀 ,【】
88,Sử Truyền Bộ ,1654 , 1 ,Huệ Quả Hòa Thượng Hành Trạng ,【】

88,史傳部,1655 , 1 ,得依釋序文緣起 ,【日本 慧堅撰】
88,Sử Truyền Bộ ,1655 , 1 ,Đắc Y Thích Tự Văn Duyên Khởi ,【Nhật Bản Tuệ Kiên  soạn 】

88,史傳部,1656 , 1 ,伯亭大師傳記總帙 ,【】
88,Sử Truyền Bộ ,1656 , 1 ,Bá Đình Đại Sư Truyền Kí Tổng Trật ,【】

88,史傳部,1657 , 2 ,善女人傳 ,【清 彭際清述】
88,Sử Truyền Bộ ,1657 , 2 ,Thiện Nữ Nhân Truyền ,【Thanh Bành Tế Thanh thuật 】

88,史傳部,1658 , 2 ,重編諸天傳 ,【宋 行霆述】
88,Sử Truyền Bộ ,1658 , 2 ,Trọng Biên Chư Thiên Truyền ,【Tống Hạnh/Hành/Hàng Đình thuật 】

88,史傳部,1660 , 2 ,(古今圖書集成)神異典二氏部彙考 ,【】
88,Sử Truyền Bộ ,1660 , 2 ,(Cổ Kim Đồ Thư Tập Thành )Thần Dị Điển Nhị Thị Bộ Vị Khảo ,【】

88,史傳部,1661 , 2 ,(古今圖書集成)神異典釋教部紀事 ,【】
88,Sử Truyền Bộ ,1661 , 2 ,(Cổ Kim Đồ Thư Tập Thành )Thần Dị Điển Thích Giáo Bộ Kỉ Sự ,【】

88,史傳部,1666 , 1 ,佛祖心燈 ,【】
88,Sử Truyền Bộ ,1666 , 1 ,Phật Tổ Tâm Đăng ,【】

88,史傳部,1667 , 1 ,宗教律諸宗演派 ,【清 守一重編】
88,Sử Truyền Bộ ,1667 , 1 ,Tông Giáo Luật Chư Tông Diễn Phái,【Thanh Thủ Nhất Trọng Biên 】

88,史傳部,1668 , 1 ,西藏剌麻溯源 ,【清 守一編輯】
88,Sử Truyền Bộ ,1668 , 1 ,Tây Tạng Lạt Ma Tố Nguyên ,【Thanh Thủ Nhất Biên tập 】

88,史傳部,1671 , 1 ,東國僧尼錄 ,【】
88,Sử Truyền Bộ ,1671 , 1 ,Đông Quốc Tăng Ni Lục ,【】

============================================================
Tuệ Quang 慧光 Foundation http://www.Daitangvietnam.Com
Nguyên Tánh Trần Tiễn Khanh & Nguyên Hiển Trần Tiễn Huyến
Phiên Âm Và Lược dịch Mon Feb 18 21:19:20 2008
==================================================
/15
 

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây