Đại Tạng Kinh Tiếng Việt

Đại Tạng Kinh Tiếng Việt

Chương 7: Mục Lục Tục Tạng - Phần 3

50,大小乘釋論部 ,0822, 3 ,成唯識論證義(第1卷-第3卷),【明 王肯堂證義】
50,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0822, 3 ,Thành Duy Thức Luận Chứng Nghĩa (Đệ 1Quyển -Đệ 3Quyển ),【Minh Vương Khẳng Đường Chứng Nghĩa 】

51,大小乘釋論部 ,0822, 7 ,成唯識論證義(第4卷-第10卷) ,【明 王肯堂證義】
51,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0822, 7 ,Thành Duy Thức Luận Chứng Nghĩa (Đệ 4Quyển -Đệ 10Quyển ) ,【Minh Vương Khẳng Đường Chứng Nghĩa 】

51,大小乘釋論部 ,0823, 10 ,成唯識論自攷 ,【明 大惠錄】
51,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0823, 10 ,Thành Duy Thức Luận Tự Khảo ,【Minh Đại Huệ Lục 】

51,大小乘釋論部 ,0824, 10 ,成唯識論觀心法要,【明 智旭述】
51,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0824, 10 ,Thành Duy Thức Luận Quán Tâm Pháp Yếu ,【Minh Trí Húc thuật 】

51,大小乘釋論部 ,0825, 2 ,成唯識論音響補遺科 ,【清 智素科】
51,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0825, 2 ,Thành Duy Thức Luận Âm Hưởng Bổ Di Khoa ,【Thanh Trí Tố Khoa 】

51,大小乘釋論部 ,0826, 10 ,成唯識論音響補遺,【清 智素補遺】
51,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0826, 10 ,Thành Duy Thức Luận Âm Hưởng Bổ Di ,【Thanh Trí Tố Bổ Di 】

51,大小乘釋論部 ,0827, 1 ,唯識三十論約意 ,【明 明昱約意】
51,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0827, 1 ,Duy Thức Tam Thập Luận Ước Ý ,【Minh Minh Dục Ước Ý 】

51,大小乘釋論部 ,0828, 1 ,唯識三十論直解 ,【明 智旭解】
51,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0828, 1 ,Duy Thức Tam Thập Luận Trực Giải ,【Minh Trí Húc giải 】

51,大小乘釋論部 ,0830, 1 ,觀所緣緣論會釋 ,【明 明昱會釋】
51,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0830, 1 ,Quán Sở Duyên Duyên Luận Hội Thích ,【Minh Minh Dục Hội Thích 】

51,大小乘釋論部 ,0831, 1 ,觀所緣緣論直解 ,【明 智旭解】
51,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0831, 1 ,Quán Sở Duyên Duyên Luận Trực Giải ,【Minh Trí Húc giải 】

51,大小乘釋論部 ,0832, 1 ,觀所緣緣論釋記 ,【明 明昱錄記】
51,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0832, 1 ,Quán Sở Duyên Duyên Luận Thích Kí ,【Minh Minh Dục Lục Kí 】

51,大小乘釋論部 ,0833, 1 ,觀所緣緣論釋直解,【唐 智旭解】
51,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0833, 1 ,Quán Sở Duyên Duyên Luận Thích Trực Giải ,【Đường Trí Húc giải 】

53,大小乘釋論部 ,0836, 7 ,俱舍論疏 ,【唐 神泰述】
53,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0836, 7 ,Câu Xá Luận Sớ ,【Đường Thần Thái thuật 】

53,大小乘釋論部 ,0837, 1 ,俱舍論法宗原 ,【唐 普光撰】
53,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0837, 1 ,Câu Xá Luận Pháp Tông Nguyên ,【Đường Phổ Quang  soạn 】

53,大小乘釋論部 ,0838, 1 ,俱舍論頌疏序記 ,【唐 法盈修】
53,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0838, 1 ,Câu Xá Luận Tụng Sớ Tự Kí ,【Đường Pháp Doanh Tu 】

53,大小乘釋論部 ,0839, 3 ,俱舍論頌疏義鈔 ,【唐 慧暉述】
53,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0839, 3 ,Câu Xá Luận Tụng Sớ Nghĩa Sao ,【Đường Tuệ Huy thuật 】

53,大小乘釋論部 ,0841, 29 ,俱舍論頌疏記 ,【唐 遁麟述】
53,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0841, 29 ,Câu Xá Luận Tụng Sớ Kí ,【Đường Độn Lân thuật 】

53,大小乘釋論部 ,0842, 2 ,俱舍論頌疏,【某補作】
53,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0842, 2 ,Câu Xá Luận Tụng Sớ ,【Mỗ Bổ Tác 】

53,大小乘釋論部 ,0843, 2 ,順正理論述文記 ,【唐 元瑜述】
53,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0843, 2 ,Thuận Chánh Lý Luận Thuật Văn Kí ,【Đường Nguyên Du thuật 】

53,大小乘釋論部 ,0844, 1 ,異部宗輪論疏述記,【唐 窺基記】
53,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0844, 1 ,Dị Bộ Tông Luân Luận Sớ Thuật Kí ,【Đường Khuy Cơ Kí 】

53,大小乘釋論部 ,0845, 1 ,遺教經論住法記 ,【宋 元照述】
53,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0845, 1 ,Di Giáo Kinh Luận Trụ Pháp Kí ,【Tống Nguyên Chiếu thuật 】

53,大小乘釋論部 ,0846, 3 ,遺教經論記,【宋 觀復述】
53,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0846, 3 ,Di Giáo Kinh Luận Kí ,【Tống Quán Phục thuật 】

53,大小乘釋論部 ,0847, 1 ,因明入正理門論述記 ,【唐 神泰述】
53,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0847, 1 ,Nhân Minh Nhập Chánh Lý Môn Luận Thuật Kí,【Đường Thần Thái thuật 】

53,大小乘釋論部 ,0848, 1 ,因明入正理論疏 ,【唐 文軌述】
53,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0848, 1 ,Nhân Minh Nhập Chánh Lý Luận Sớ ,【Đường Văn Quỹ thuật 】

53,大小乘釋論部 ,0852, 1 ,因明入正理論續疏,【唐 慧沼述】
53,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0852, 1 ,Nhân Minh Nhập Chánh Lý Luận Tục Sớ ,【Đường Tuệ Chiểu thuật 】

53,大小乘釋論部 ,0853, 3 ,因明入正理論疏前記 ,【唐 智周撰】
53,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0853, 3 ,Nhân Minh Nhập Chánh Lý Luận Sớ Tiền Kí ,【Đường Trí Chu  soạn 】

53,大小乘釋論部 ,0854, 3 ,因明入正理論疏後記 ,【唐 智周撰】
53,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0854, 3 ,Nhân Minh Nhập Chánh Lý Luận Sớ Hậu Kí ,【Đường Trí Chu  soạn 】

53,大小乘釋論部 ,0855, 1 ,因明入正理論疏抄,【唐 智周撰】
53,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0855, 1 ,Nhân Minh Nhập Chánh Lý Luận Sớ Sao ,【Đường Trí Chu  soạn 】

53,大小乘釋論部 ,0856, 1 ,因明入正理論解 ,【明 真界集解】
53,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0856, 1 ,Nhân Minh Nhập Chánh Lý Luận Giải ,【Minh Chân Giới Tập giải 】

53,大小乘釋論部 ,0857, 1 ,因明入正理論集解,【明 王肯堂集釋】
53,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0857, 1 ,Nhân Minh Nhập Chánh Lý Luận Tập Giải ,【Minh Vương Khẳng Đường Tập Thích 】

53,大小乘釋論部 ,0858, 1 ,因明入正理論直疏,【明 明昱疏】
53,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0858, 1 ,Nhân Minh Nhập Chánh Lý Luận Trực Sớ ,【Minh Minh Dục Sớ 】

53,大小乘釋論部 ,0859, 1 ,因明入正理論直解,【明 智旭述】
53,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0859, 1 ,Nhân Minh Nhập Chánh Lý Luận Trực Giải ,【Minh Trí Húc thuật 】

53,大小乘釋論部 ,0860, 1 ,判比量論 ,【新羅 元曉述】
53,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0860, 1 ,Phán Tỉ Lượng Luận ,【Tân La Nguyên Hiểu thuật 】

53,大小乘釋論部 ,0861, 1 ,三支比量義鈔 ,【唐 玄奘立 宋 延壽造 明 明昱鈔】
53,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0861, 1 ,Tam Chi Tỉ Lượng Nghĩa Sao,【Đường Huyền Trang Lập  Tống Duyên Thọ Tạo  Minh Minh Dục Sao 】

53,大小乘釋論部 ,0862, 1 ,真唯識量略解 ,【明 智旭略解】
53,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0862, 1 ,Chân Duy Thức Lượng Lược Giải,【Minh Trí Húc Lược giải 】

54,諸宗著述部,0866 , 2,肇論疏 ,【晉 惠達撰】
54,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0866 , 2,Triệu Luận Sớ ,【Tấn Huệ Đạt  soạn 】

54,諸宗著述部,0868 , 1,肇論疏科 ,【宋 遵式排定】
54,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0868 , 1,Triệu Luận Sớ Khoa ,【Tống Tuân Thức Bài Định 】

54,諸宗著述部,0869 , 1,夾科肇論序注 ,【宋 曉月注】
54,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0869 , 1,Giáp Khoa Triệu Luận Tự Chú ,【Tống Hiểu Nguyệt chú 】

54,諸宗著述部,0870 , 6,注肇論疏 ,【宋 遵式述】
54,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0870 , 6,Chú Triệu Luận Sớ ,【Tống Tuân Thức thuật 】

54,諸宗著述部,0872 , 3,肇論新疏游刃 ,【宋 文才述】
54,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0872 , 3,Triệu Luận Tân Sớ Du Nhận ,【Tống Văn Tài thuật 】

54,諸宗著述部,0873 , 6,肇論略註 ,【明 德清述】
54,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0873 , 6,Triệu Luận Lược Chú ,【Minh Đức Thanh thuật 】

54,諸宗著述部,0876 , 1,三論略章 ,【隋 吉藏撰】
54,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0876 , 1,Tam Luận Lược Chương ,【Tùy Cát Tạng  soạn 】

54,諸宗著述部,0878 , 1,物不遷正量證 ,【明 道衡述】
54,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0878 , 1,Thật Vật Bất Thiên Chánh Lượng Chứng ,【Minh Đạo Hành thuật 】

54,諸宗著述部,0879 , 2,物不遷正量論 ,【明 鎮澄著】
54,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0879 , 2,Thật Vật Bất Thiên Chánh Lượng Luận ,【Minh Trấn Trừng Trước 】

54,諸宗著述部,0880 , 1,物不遷論辯解 ,【明 真界解】
54,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0880 , 1,Thật Vật Bất Thiên Luận Biện Giải ,【Minh Chân Giới giải 】

55,諸宗著述部,0882 , 3,大乘法苑義林章補闕,【唐 慧沼撰】
55,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0882 , 3,Đại Thừa Pháp Uyển Nghĩa Lâm Chương Bổ Khuyết ,【Đường Tuệ Chiểu  soạn 】

55,諸宗著述部,0883 , 2,大乘法苑義林章決擇記 ,【唐 智周撰】
55,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0883 , 2,Đại Thừa Pháp Uyển Nghĩa Lâm Chương Quyết Trạch Kí,【Đường Trí Chu  soạn 】

55,諸宗著述部,0884 , 1,表無表章栖翫記 ,【宋 守千述】
55,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0884 , 1,Biểu Vô Biểu Chương Tê Ngoạn Kí,【Tống Thủ Thiên thuật 】

55,諸宗著述部,0888 , 2,唯識開蒙問答 ,【元 雲[山/夆]集】
55,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0888 , 2,Duy Thức Khai Mông Vấn Đáp ,【Nguyên Vân [Sớn /夆]tập 】

55,諸宗著述部,0890 , 1,八識規矩補註證義 ,【明 明昱證義】
55,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0890 , 1,Bát Thức Quy Củ Bổ Chú Chứng Nghĩa ,【Minh Minh Dục Chứng Nghĩa 】

55,諸宗著述部,0891 , 1,八識規矩略說 ,【明 正誨略說】
55,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0891 , 1,Bát Thức Quy Củ Lược Thuyết ,【Minh Chánh Hối Lược Thuyết 】

55,諸宗著述部,0892 , 1,八識規矩頌解 ,【明 真可述】
55,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0892 , 1,Bát Thức Quy Củ Tụng Giải ,【Minh Chân Khả thuật 】

55,諸宗著述部,0893 , 1,八識規矩通說 ,【明 德清述】
55,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0893 , 1,Bát Thức Quy Củ Thông Thuyết ,【Minh Đức Thanh thuật 】

55,諸宗著述部,0894 , 1,八識規矩纂釋 ,【明 廣益纂釋】
55,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0894 , 1,Bát Thức Quy Củ Toản Thích ,【Minh Quảng Ích Toản Thích 】

55,諸宗著述部,0895 , 1,八識規矩直解 ,【明 智旭解】
55,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0895 , 1,Bát Thức Quy Củ Trực Giải ,【Minh Trí Húc giải 】

55,諸宗著述部,0896 , 1,八識規矩淺說 ,【清 行舟說】
55,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0896 , 1,Bát Thức Quy Củ Thiển Thuyết ,【Thanh Hạnh/Hành/Hàng Châu Thuyết 】

55,諸宗著述部,0897 , 1,八識規矩頌注 ,【清 行舟註】
55,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0897 , 1,Bát Thức Quy Củ Tụng Chú ,【Thanh Hạnh/Hành/Hàng Châu chú 】

55,諸宗著述部,0898 , 1,八識規矩論義 ,【清 性起論釋 善漳等錄】
55,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0898 , 1,Bát Thức Quy Củ Luận Nghĩa ,【Thanh Tánh Khởi Luận Thích  Thiện Chương Đẳng Lục 】

55,諸宗著述部,0899 , 1,相宗八要 ,【明 洪恩輯】
55,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0899 , 1,Tướng Tông Bát Yếu ,【Minh Hồng Ân tập 】

55,諸宗著述部,0900 , 1,相宗八要解 ,【明 明昱著】
55,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0900 , 1,Tướng Tông Bát Yếu Giải ,【Minh Minh Dục Trước 】

55,諸宗著述部,0901 , 1,相宗八要直解 ,【明 智旭解】
55,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0901 , 1,Tướng Tông Bát Yếu Trực Giải ,【Minh Trí Húc giải 】

55,諸宗著述部,0902 , 1,一乘佛性究竟論 ,【唐 法寶述】
55,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0902 , 1,Nhất Thừa Phật Tánh Cứu Cánh Luận ,【Đường Pháp Bảo thuật 】

55,諸宗著述部,0903 , 1,隨自意三昧 ,【隋 慧思撰】
55,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0903 , 1,Tùy Tự Ý Tam Muội ,【Tùy Tuệ Tư  soạn 】

55,諸宗著述部,0904 , 5,大乘止觀法門宗圓記,【宋 了然述】
55,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0904 , 5,Đại Thừa Chỉ Quán Pháp Môn Tông Viên Kí ,【Tống Liễu Lịch Nhiên thuật 】

55,諸宗著述部,0905 , 4,大乘止觀法門釋要 ,【明 智旭述】
55,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0905 , 4,Đại Thừa Chỉ Quán Pháp Môn Thích Yếu ,【Minh Trí Húc thuật 】

55,諸宗著述部,0907 , 1,禪門章 ,【隋 智顗說】
55,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0907 , 1,Thiền Môn Chương ,【Tùy   Trí Khải Thuyết 】

55,諸宗著述部,0908 , 1,禪門要略 ,【隋 智顗出】
55,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0908 , 1,Thiền Môn Yếu Lược ,【Tùy   Trí Khải Xuất 】

55,諸宗著述部,0909 , 2,三觀義 ,【隋 智顗撰】
55,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0909 , 2,Tam Quán Nghĩa ,【Tùy   Trí Khải  soạn 】

55,諸宗著述部,0911 , 1,觀心食法 ,【隋 智顗述】
55,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0911 , 1,Quán Tâm Thực/Tự Pháp ,【Tùy   Trí Khải thuật 】

55,諸宗著述部,0912 , 1,觀心誦經法記 ,【隋 智顗說 唐 湛然述】
55,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0912 , 1,Quán Tâm Tụng Kinh Pháp Kí ,【Tùy   Trí Khải Thuyết  Đường Trạm Nhiên thuật 】

55,諸宗著述部,0913 , 1,天台智者大師發願文,【隋 智顗撰】
55,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0913 , 1,Thiên Thai Trí Giả Đại Sư Phát Nguyện Văn ,【Tùy   Trí Khải  soạn 】

55,諸宗著述部,0914 , 1,普賢菩薩發願文 ,【隋 智顗撰】
55,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0914 , 1,Phổ Hiền Bồ Tát Phát Nguyện Văn ,【Tùy   Trí Khải  soạn 】

55,諸宗著述部,0915 , 3,刪定止觀 ,【唐 梁肅述】
55,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0915 , 3,San Định Chỉ Quán ,【Đường Lương Túc thuật 】

55,諸宗著述部,0916 , 1,天台智者大師傳論 ,【唐 梁肅述】
55,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0916 , 1,Thiên Thai Trí Giả Đại Sư Truyền Luận ,【Đường Lương Túc thuật 】

55,諸宗著述部,0917 , 1,止觀科節 ,【唐 法藏撰】
55,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0917 , 1,Chỉ Quán Khoa Tiết ,【Đường Pháp Tạng  soạn 】

55,諸宗著述部,0918 , 1,止觀記中異義 ,【唐 道邃說 乾淑集】
55,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0918 , 1,Chỉ Quán Kí Trung Dị Nghĩa ,【Đường Đạo Thuý Thuyết  Kiền Thục tập 】

55,諸宗著述部,0919 , 10,止觀輔行搜要記 ,【唐 湛然述】
55,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0919 , 10,Chỉ Quán Phụ Hạnh/Hành/Hàng Sưu Yếu Kí,【Đường Trạm Nhiên thuật 】

55,諸宗著述部,0920 , 4,止觀輔行助覽 ,【宋 有嚴注】
55,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0920 , 4,Chỉ Quán Phụ Hạnh/Hành/Hàng Trợ Lãm ,【Tống Hữu Nghiêm chú 】

56,諸宗著述部,0921 , 6,摩訶止觀義例纂要 ,【宋 從義撰】
56,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0921 , 6,Ma-Ha Chỉ Quán Nghĩa Lệ Toản Yếu ,【Tống Tùng Nghĩa  soạn 】

56,諸宗著述部,0922 , 1,摩訶止觀義例科 ,【宋 從義排】
56,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0922 , 1,Ma-Ha Chỉ Quán Nghĩa Lệ Khoa,【Tống Tùng Nghĩa Bài 】

56,諸宗著述部,0923 , 6,摩訶止觀義例隨釋 ,【宋 處元述】
56,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0923 , 6,Ma-Ha Chỉ Quán Nghĩa Lệ Tùy Thích ,【Tống Xứ/Xử Nguyên thuật 】

56,諸宗著述部,0924 , 2,摩訶止觀貫義科 ,【明 天溪說 清 靈耀補定】
56,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0924 , 2,Ma-Ha Chỉ Quán Quán Nghĩa Khoa,【Minh Thiên Khê Thuyết  Thanh Linh Diệu Bổ Định 】

56,諸宗著述部,0925 , 1,十不二門義 ,【唐 道邃錄出】
56,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0925 , 1,Thập Bất Nhị Môn Nghĩa ,【Đường Đạo Thuý Lục Xuất 】

56,諸宗著述部,0926 , 2,法華十妙不二門示珠指 ,【宋 源清述】
56,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0926 , 2,Pháp Hoa Thập Diệu Bất Nhị Môn Thị Châu Chỉ,【Tống Nguyên Thanh thuật 】

56,諸宗著述部,0927 , 1,註法華本[這-言+亦]十不二門,【宋 宗翌述】
56,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0927 , 1,Chú Pháp Hoa Bổn [Giá -Ngôn +Diệc ]Thập Bất Nhị Môn ,【Tống Tông Dực thuật 】

56,諸宗著述部,0928 , 1,十不二門文心解 ,【宋 仁岳述】
56,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0928 , 1,Thập Bất Nhị Môn Văn Tâm Giải ,【Tống Nhân Nhạc thuật 】

56,諸宗著述部,0929 , 1,法華玄記十不二門顯妙 ,【宋 處謙述】
56,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0929 , 1,Pháp Hoa Huyền Kí Thập Bất Nhị Môn Hiển Diệu,【Tống Xứ/Xử Khiêm thuật 】

56,諸宗著述部,0930 , 2,十不二門樞要 ,【宋 了然述】
56,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0930 , 2,Thập Bất Nhị Môn Xu Yếu ,【Tống Liễu Lịch Nhiên thuật 】

56,諸宗著述部,0931 , 2,十不二門指要鈔詳解,【宋 可度詳解 明 正謐分會】
56,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0931 , 2,Thập Bất Nhị Môn Chỉ Yếu Sao Tường Giải ,【Tống Khả Độ Tường Giải  Minh Chánh Mật Phân Hội 】

56,諸宗著述部,0932 , 2,金剛錍論私記 ,【唐 明曠記 日本 辯才會】
56,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0932 , 2,Kim Cương Ty Luận Tư Kí ,【Đường Minh Khoáng Kí  Nhật Bản Biện Tài Hội 】

56,諸宗著述部,0933 , 1,金剛錍科 ,【宋 仁岳撰】
56,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0933 , 1,Kim Cương Ty Khoa ,【Tống Nhân Nhạc  soạn 】

56,諸宗著述部,0934 , 1,金剛錍科 ,【宋 智圓集】
56,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0934 , 1,Kim Cương Ty Khoa ,【Tống Trí Viên tập 】

56,諸宗著述部,0935 , 4,金剛錍顯性錄 ,【宋 智圓集】
56,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0935 , 4,Kim Cương Ty Hiển Tánh Lục ,【Tống Trí Viên tập 】

56,諸宗著述部,0936 , 1,金剛錍論義解 ,【宋 善月述】
56,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0936 , 1,Kim Cương Ty Luận Nghĩa Giải ,【Tống Thiện Nguyệt thuật 】

56,諸宗著述部,0937 , 3,金剛錍論釋文 ,【宋 時舉釋 明 海眼會】
56,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0937 , 3,Kim Cương Ty Luận Thích Văn ,【Tống Thời Cử Thích  Minh Hải Nhãn Hội 】

56,諸宗著述部,0938 , 1,始終心要注 ,【宋 從義注】
56,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0938 , 1,Thủy Chung Tâm Yếu Chú ,【Tống Tùng Nghĩa chú 】

56,諸宗著述部,0939 , 3,法華五百問論 ,【唐 湛然述】
56,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0939 , 3,Pháp Hoa Ngũ Bách Vấn Luận ,【Đường Trạm Nhiên thuật 】

56,諸宗著述部,0940 , 1,學天台宗法門大意 ,【唐 行滿述】
56,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0940 , 1,Học Thiên Thai Tông Pháp Môn Đại Ý ,【Đường Hạnh/Hành/Hàng Mãn thuật 】

56,諸宗著述部,0941 , 1,六即義 ,【唐 行滿述】
56,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0941 , 1,Lục Tức Nghĩa ,【Đường Hạnh/Hành/Hàng Mãn thuật 】

56,諸宗著述部,0942 , 6,天台宗未決(附釋疑) ,【日本 最澄.圓澄.義真.光定.德圓 問 唐 道邃.廣修.維蠲.宗[(匕/示)*頁] 答】
56,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0942 , 6,Thiên Thai Tông Vị Quyết (Phụ Thích Nghi ) ,【Nhật Bản Tối Trừng .Viên Trừng .Nghĩa Chân .Quang Định .Đức Viên Vấn  Đường Đạo Thuý .Quảng Tu .Duy Quyên .Tông [(Chủy /Thị )*Hiệt ] Đáp 】

56,諸宗著述部,0943 , 1,法華龍女成佛權實義,【宋 源清述】
56,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0943 , 1,Pháp Hoa Long Nữ Thành Phật Quyền Thật Nghĩa,【Tống Nguyên Thanh thuật 】

56,諸宗著述部,0944 , 1,寶雲振祖集 ,【宋 宗曉編】
56,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0944 , 1,Bảo Vân Chấn Tổ Tập ,【Tống Tông Hiểu Biên 】

56,諸宗著述部,0946 , 1,螺溪振祖集 ,【宋 元悟編】
56,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0946 , 1,Loa Khê Chấn Tổ Tập ,【Tống Nguyên Ngộ Biên 】

56,諸宗著述部,0948 , 7,四明仁岳異說叢書 ,【宋 繼忠集】
56,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0948 , 7,Tứ Minh Nhân Nhạc Dị Thuyết Tùng Thư ,【Tống Kế Trung tập 】

56,諸宗著述部,0949 , 51,閑居編 ,【宋 智圓著】
56,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0949 , 51,Nhàn Cư Biên ,【Tống Trí Viên Trước 】

57,諸宗著述部,0950 , 3,金園集 ,【宋 遵式述 慧觀重編】
57,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0950 , 3,Kim Viên Tập ,【Tống Tuân Thức Thuật  Tuệ Quán Trọng Biên 】

57,諸宗著述部,0951 , 3,天竺別集 ,【宋 遵式述 慧觀重編】
57,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0951 , 3,Thiên Trúc Biệt Tập ,【Tống Tuân Thức Thuật  Tuệ Quán Trọng Biên 】

57,諸宗著述部,0952 , 1,重編天台諸文類集 ,【宋 如吉編】
57,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0952 , 1,Trọng Biên Thiên Thai Chư Văn Loại Tập ,【Tống Như Cát Biên 】

57,諸宗著述部,0953 , 1,別傳心法議 ,【宋 戒珠撰】
57,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0953 , 1,Biệt Truyền Tâm Pháp Nghị ,【Tống Giới Châu  soạn 】

57,諸宗著述部,0954 , 1,三千有門頌略解 ,【明 真覺略解】
57,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0954 , 1,Tam Thiên Hữu Môn Tụng Lược Giải ,【Minh Chân Giác Lược giải 】

57,諸宗著述部,0955 , 1,復宗集 ,【宋 與咸述】
57,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0955 , 1,Phục Tông Tập ,【Tống Dữ Hàm thuật 】

57,諸宗著述部,0956 , 2,山家義苑 ,【宋 可觀述 智增證】
57,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0956 , 2,Sớn Gia Nghĩa Uyển ,【Tống Khả Quán Thuật  Trí Tăng Chứng 】

57,諸宗著述部,0957 , 1,竹菴艸錄 ,【宋 可觀撰】
57,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0957 , 1,Trúc Am Thảo Lục ,【Tống Khả Quán  soạn 】

57,諸宗著述部,0958 , 1,圓頓宗眼 ,【宋 法登述】
57,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0958 , 1,Viên Đốn Tông Nhãn ,【Tống Pháp Đăng thuật 】

57,諸宗著述部,0959 , 1,議中興教觀 ,【宋 法登述】
57,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0959 , 1,Nghị Trung Hưng Giáo Quán ,【Tống Pháp Đăng thuật 】

57,諸宗著述部,0960 , 1,三教出興頌註 ,【宋 宗曉注】
57,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0960 , 1,Tam Giáo Xuất Hưng Tụng Chú ,【Tống Tông Hiểu chú 】

57,諸宗著述部,0961 , 1,施食通覽 ,【宋 宗曉編】
57,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0961 , 1,Thí Thực Thông Lãm ,【Tống Tông Hiểu Biên 】

57,諸宗著述部,0962 , 1,不可剎那無此君 ,【宋 義銛述】
57,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0962 , 1,Bất Khả Sát-Na Vô Thử Quân,【Tống Nghĩa Tiêm thuật 】

57,諸宗著述部,0963 , 1,北[山/夆]教義 ,【宋 宗印撰】
57,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0963 , 1,Bắc [Sớn /夆]Giáo Nghĩa,【Tống Tông Ấn  soạn 】

57,諸宗著述部,0964 , 4,台宗十類因革論 ,【宋 善月述】
57,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0964 , 4,Đài Tông Thập Loại Nhân Cách Luận ,【Tống Thiện Nguyệt thuật 】

57,諸宗著述部,0965 , 3,山家緒餘集 ,【宋 善月述】
57,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0965 , 3,Sớn Gia Tự Dư Tập ,【Tống Thiện Nguyệt thuật 】

57,諸宗著述部,0966 , 4,台宗精英集 ,【宋 普容集】
57,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0966 , 4,Đài Tông Tinh Anh Tập ,【Tống Phổ Dung tập 】

57,諸宗著述部,0967 , 2,教觀撮要論 ,【宋】
57,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0967 , 2,Giáo Quán Toát Yếu Luận ,【Tống 】

57,諸宗著述部,0968 , 2,增修教苑清規 ,【元 自慶編述】
57,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0968 , 2,Tăng Tu Giáo Uyển Thanh Quy ,【Nguyên Tự Khánh Biên thuật 】

57,諸宗著述部,0969 , 2,天台傳佛心印記註 ,【明 傳燈註】
57,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0969 , 2,Thiên Thai Truyền Phật Tâm Ấn Kí Chú ,【Minh Truyền Đăng chú 】

57,諸宗著述部,0970 , 6,性善惡論 ,【明 傳燈註】
57,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0970 , 6,Tánh Thiện Ác Luận ,【Minh Truyền Đăng chú 】

57,諸宗著述部,0971 , 1,書 ,【明 克勤著】
57,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0971 , 1,Thư ,【Minh Khắc Tinh Cần Trước 】

57,諸宗著述部,0972 , 3,法界安立圖 ,【明 仁潮錄】
57,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0972 , 3,Pháp Giới An Lập Đồ ,【Minh Nhân Triều Lục 】

57,諸宗著述部,0974 , 1,教觀綱宗釋義 ,【明 智旭述】
57,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0974 , 1,Giáo Quán Cương Tông Thích Nghĩa ,【Minh Trí Húc thuật 】

57,諸宗著述部,0975 , 4,隨緣集 ,【清 靈耀著】
57,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0975 , 4,Tùy Duyên Tập ,【Thanh Linh Diệu Trước 】

57,諸宗著述部,0976 , 3,四教儀集解 ,【宋 從義撰】
57,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0976 , 3,Tứ Giáo Nghi Tập Giải ,【Tống Tùng Nghĩa  soạn 】

57,諸宗著述部,0977 , 2,四教儀備釋 ,【元 元粹述】
57,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0977 , 2,Tứ Giáo Nghi Bị Thích ,【Nguyên Nguyên Túy thuật 】

57,諸宗著述部,0978 , 1,四教儀集註科 ,【元 蒙潤排定】
57,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0978 , 1,Tứ Giáo Nghi Tập Chú Khoa ,【Nguyên Mông Nhuận Bài Định 】

57,諸宗著述部,0979 , 1,四教儀集註節義 ,【清 靈耀節】
57,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0979 , 1,Tứ Giáo Nghi Tập Chú Tiết Nghĩa,【Thanh Linh Diệu Tiết 】

57,諸宗著述部,0980 , 10,四教儀註彙補輔宏記,【清 性權記】
57,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0980 , 10,Tứ Giáo Nghi Chú Vị Bổ Phụ Hoành Kí ,【Thanh Tánh Quyền Kí 】

58,諸宗著述部,0985 , 1,華嚴融會一乘義章明宗記 ,【宋 師會述】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0985 , 1,Hoa Nghiêm Dung Hội Nhất Thừa Nghĩa Chương Minh Tông Kí ,【Tống Sư Hội thuật 】

58,諸宗著述部,0991 , 1,華嚴經普賢觀行法門,【唐 法藏撰】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0991 , 1,Hoa Nghiêm Kinh Phổ Hiền Quán Hạnh/Hành/Hàng Pháp Môn ,【Đường Pháp Tạng  soạn 】

58,諸宗著述部,0993 , 1,華嚴還源觀科 ,【宋 淨源刊正】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0993 , 1,Hoa Nghiêm Hoàn Nguyên Quán Khoa ,【Tống Tịnh Nguyên Khan Chánh 】

58,諸宗著述部,0994 , 1,華嚴妄盡還源觀疏鈔補解 ,【宋 淨源述】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0994 , 1,Hoa Nghiêm Vọng Tận Hoàn Nguyên Quán Sớ Sao Bổ Giải ,【Tống Tịnh Nguyên thuật 】

58,諸宗著述部,0995 , 10,華嚴一乘教義分齊章義苑疏,【宋 道亭述】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0995 , 10,Hoa Nghiêm Nhất Thừa Giáo Nghĩa Phân Tề Chương Nghĩa Uyển Sớ ,【Tống Đạo Đình thuật 】

58,諸宗著述部,0996 , 2,華嚴一乘教義分齊章焚薪 ,【宋 師會錄】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0996 , 2,Hoa Nghiêm Nhất Thừa Giáo Nghĩa Phân Tề Chương Phần Tân ,【Tống Sư Hội Lục 】

58,諸宗著述部,0997 , 1,華嚴一乘教義分齊章科 ,【宋 師會述】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0997 , 1,Hoa Nghiêm Nhất Thừa Giáo Nghĩa Phân Tề Chương Khoa,【Tống Sư Hội thuật 】

58,諸宗著述部,0998 , 3,華嚴一乘教義分齊章復古記,【宋 師會.善熹述】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0998 , 3,Hoa Nghiêm Nhất Thừa Giáo Nghĩa Phân Tề Chương Phục Cổ Kí ,【Tống Sư Hội .Thiện Hy thuật 】

58,諸宗著述部,0999 , 1,五教章集成記 ,【宋 希迪述】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,0999 , 1,Ngũ Giáo Chương Tập Thành Kí ,【Tống Hy Địch thuật 】

58,諸宗著述部,1000 , 1,評復古記 ,【宋 希迪錄】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1000 , 1,Bình Phục Cổ Kí ,【Tống Hy Địch Lục 】

58,諸宗著述部,1004 , 1,五蘊觀 ,【唐 澄觀述】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1004 , 1,Ngũ Uẩn Quán ,【Đường Trừng Quán thuật 】

58,諸宗著述部,1005 , 1,華嚴心要法門註 ,【唐 宗密述】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1005 , 1,Hoa Nghiêm Tâm Yếu Pháp Môn Chú,【Đường Tông Mật thuật 】

58,諸宗著述部,1007 , 1,註華嚴法界觀科文 ,【唐 宗密述】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1007 , 1,Chú Hoa Nghiêm Pháp Giới Quán Khoa Văn ,【Đường Tông Mật thuật 】

58,諸宗著述部,1008 , 1,註華嚴法界觀科文 ,【唐 宗豫述】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1008 , 1,Chú Hoa Nghiêm Pháp Giới Quán Khoa Văn ,【Đường Tông Dự thuật 】

58,諸宗著述部,1010 , 1,勸發菩提心文 ,【唐 裴休述】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1010 , 1,Khuyến Phát Bồ-Đề Tâm Văn ,【Đường Bùi Hưu thuật 】

58,諸宗著述部,1013 , 1,華嚴法相槃節 ,【宋 道通述】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1013 , 1,Hoa Nghiêm Pháp Tướng Bàn Tiết ,【Tống Đạo Thông thuật 】

58,諸宗著述部,1014 , 1,法界觀披雲集 ,【宋 道通述】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1014 , 1,Pháp Giới Quán Phi Vân Tập ,【Tống Đạo Thông thuật 】

58,諸宗著述部,1015 , 2,圓宗文類 ,【高麗 義天集】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1015 , 2,Viên Tông Văn Loại ,【Cao Lệ Nghĩa Thiên tập 】

58,諸宗著述部,1016 , 1,註華嚴同教一乘策 ,【宋 師會述 希迪註】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1016 , 1,Chú Hoa Nghiêm Đồng Giáo Nhất Thừa Sách ,【Tống Sư Hội Thuật  Hy Địch chú 】

58,諸宗著述部,1017 , 1,註同教問答 ,【宋 師會述 善熹註】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1017 , 1,Chú Đồng Giáo Vấn Đáp ,【Tống Sư Hội Thuật  Thiện Hy chú 】

58,諸宗著述部,1018 , 1,評金剛錍 ,【宋 善熹述】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1018 , 1,Bình Kim Cương Ty ,【Tống Thiện Hy thuật 】

58,諸宗著述部,1019 , 1,辨非集 ,【宋 善熹述】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1019 , 1,Biện Phi Tập ,【Tống Thiện Hy thuật 】

58,諸宗著述部,1020 , 1,斥謬 ,【宋 善熹書】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1020 , 1,Xích Mậu ,【Tống Thiện Hy Thư 】

58,諸宗著述部,1022 , 1,五相智識頌 ,【宋 佚名撰】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1022 , 1,Ngũ Tướng Trí Thức Tụng ,【Tống Dật Danh  soạn 】

58,諸宗著述部,1023 , 1,華嚴大意 ,【明 善堅撰】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1023 , 1,Hoa Nghiêm Đại Ý ,【Minh Thiện Kiên  soạn 】

58,諸宗著述部,1024 , 6,賢首五教儀 ,【清 續法集錄】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1024 , 6,Hiền Thủ Ngũ Giáo Nghi ,【Thanh Tục Pháp Tập Lục 】

58,諸宗著述部,1025 , 1,賢首五教儀開蒙 ,【清 續法集】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1025 , 1,Hiền Thủ Ngũ Giáo Nghi Khai Mông,【Thanh Tục Pháp tập 】

58,諸宗著述部,1026 , 1,賢首五教斷證三覺揀濫圖 ,【清 續法集】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1026 , 1,Hiền Thủ Ngũ Giáo Đoạn Chứng Tam Giác Giản Lạm Đồ ,【Thanh Tục Pháp tập 】

58,諸宗著述部,1027 , 1,法界宗蓮花章 ,【清 續法集】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1027 , 1,Pháp Giới Tông Liên Hoa Chương ,【Thanh Tục Pháp tập 】

58,諸宗著述部,1028 , 1,華嚴鏡燈章 ,【清 續法集】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1028 , 1,Hoa Nghiêm Kính Đăng Chương ,【Thanh Tục Pháp tập 】

58,諸宗著述部,1029 , 1,一乘決疑論 ,【清 彭際清述】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1029 , 1,Nhất Thừa Quyết Nghi Luận ,【Thanh Bành Tế Thanh thuật 】

58,諸宗著述部,1030 , 1,華嚴念佛三昧論 ,【清 彭際清述】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1030 , 1,Hoa Nghiêm Niệm Phật Tam Muội Luận ,【Thanh Bành Tế Thanh thuật 】

58,諸宗著述部,1031 , 3,華嚴原人論發微錄 ,【宋 淨源述】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1031 , 3,Hoa Nghiêm Nguyên Nhân Luận Phát Vi Lục ,【Tống Tịnh Nguyên thuật 】

58,諸宗著述部,1032 , 3,華嚴原人論解 ,【元 圓覺解】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1032 , 3,Hoa Nghiêm Nguyên Nhân Luận Giải ,【Nguyên Viên Giác giải 】

58,諸宗著述部,1033 , 2,華嚴原人論合解 ,【元 圓覺解 明 楊嘉祚刪合】
58,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1033 , 2,Hoa Nghiêm Nguyên Nhân Luận Hợp Giải ,【Nguyên Viên Giác Giải  Minh Dương Gia Tộ San Hợp 】

59,諸宗著述部,1043 , 1,看命一掌金 ,【唐 一行著】
59,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1043 , 1,Khán Mạng Nhất Chưởng Kim ,【Đường Nhất Hạnh/Hành/Hàng Trước 】

59,諸宗著述部,1048 , 1,持咒仙人飛[金*本]儀軌,【唐 不空拔出】
59,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1048 , 1,Trì Chú Tiên Nhân Phi [Kim *Bổn ]Nghi Quỹ ,【Đường Bất Không Bạt Xuất 】

59,諸宗著述部,1052 , 1,成就夢想法 ,【唐 不空述】
59,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1052 , 1,Thành Tựu Mộng Tưởng Pháp ,【Đường Bất Không thuật 】

59,諸宗著述部,1054 , 1,多利心菩薩念誦法 ,【南天竺 跋折羅菩提集撰】
59,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1054 , 1,Đa Lợi Tâm Bồ Tát Niệm Tụng Pháp ,【Nam Thiên Trúc Bạt Chiết La Bồ-Đề Tập  soạn 】

59,諸宗著述部,1069 , 1,釋迦牟尼如來拔除苦惱現大神變飛空大[金*本]法 ,【唐 般若傳】
59,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1069 , 1,Thích Ca Mâu Ni Như Lai Bạt Trừ Khổ Não Hiện Đại Thần Biến Phi Không Đại [Kim *Bổn ]Pháp ,【Đường Bát Nhã Truyền 】

59,諸宗著述部,1073 , 1,金胎兩界師資相承 ,【唐 海雲集】
59,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1073 , 1,Kim Thai Lượng Giới Sư Tư Tướng Thừa ,【Đường Hải Vân tập 】

59,諸宗著述部,1074 , 1,胎金兩界血脈 ,【唐 造玄增補】
59,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1074 , 1,Thai Kim Lượng Giới Huyết Mạch ,【Đường Tạo Huyền Tăng Bổ 】

59,諸宗著述部,1077 , 3,準提淨業 ,【明 謝于教著】
59,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1077 , 3,Chuẩn Đề Tịnh Nghiệp ,【Minh Tạ Vu Giáo Trước 】

59,諸宗著述部,1078 , 1,準提心要 ,【明 堯挺撰】
59,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1078 , 1,Chuẩn Đề Tâm Yếu ,【Minh Nghiêu Đĩnh  soạn 】

59,諸宗著述部,1079 , 1,持誦準提真言法要 ,【清 弘贊輯】
59,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1079 , 1,Trì Tụng Chuẩn Đề Chân Ngôn Pháp Yếu,【Thanh Hoằng Tán tập 】

59,諸宗著述部,1080 , 1,瑜伽集要施食儀軌 ,【明 袾宏重訂】
59,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1080 , 1,Du Già Tập Yếu Thí Thực Nghi Quỹ,【Minh Châu Hoành Trọng Đính 】

59,諸宗著述部,1081 , 1,修設瑜伽集要施食壇儀,【明 袾宏補註】
59,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1081 , 1,Tu Thiết Du Già Tập Yếu Thí Thực Đàn Nghi ,【Minh Châu Hoành Bổ chú 】

59,諸宗著述部,1082 , 1,於密滲施食旨[既/木] ,【清 法藏著】
59,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1082 , 1,Ư Mật Sấm Thí Thực Chỉ [Ký /Mộc ] ,【Thanh Pháp Tạng Trước 】

59,諸宗著述部,1083 , 2,修習瑜伽集要施食壇儀,【清 法藏著】
59,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1083 , 2,Tu Tập Du Già Tập Yếu Thí Thực Đàn Nghi ,【Thanh Pháp Tạng Trước 】

59,諸宗著述部,1084 , 2,瑜伽燄口註集纂要儀軌,【清 寂暹纂】
59,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1084 , 2,Du Già Diễm Khẩu Chú Tập Toản Yếu Nghi Quỹ ,【Thanh Tịch Xiêm Toản 】

59,諸宗著述部,1085 , 1,受菩薩戒儀 ,【陳 慧思撰】
59,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1085 , 1,Thọ Bồ Tát Giới Nghi ,【Trần Tuệ Tư  soạn 】

59,諸宗著述部,1086 , 1,授菩薩戒儀 ,【唐 湛然述】
59,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1086 , 1,Thọ Bồ Tát Giới Nghi ,【Đường Trạm Nhiên thuật 】

59,諸宗著述部,1087 , 1,略授三歸五八戒並菩薩戒 ,【唐 澄照讚】
59,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1087 , 1,Lược Thọ Tam Quy Ngũ Bát Giới Tịnh Bồ Tát Giới ,【Đường Trừng Chiếu Tán 】

59,諸宗著述部,1088 , 1,受菩薩戒法 ,【宋 延壽撰】
59,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1088 , 1,Thọ Bồ Tát Giới Pháp ,【Tống Duyên Thọ  soạn 】

59,諸宗著述部,1094 , 1,釋門歸敬儀護法記 ,【宋 彥起撰】
59,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1094 , 1,Thích Môn Quy Kính Nghi Hộ Pháp Kí ,【Tống Ngạn Khởi  soạn 】

59,諸宗著述部,1095 , 3,釋門歸敬儀通真記 ,【宋 了然述 日本 慧光合】
59,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1095 , 3,Thích Môn Quy Kính Nghi Thông Chân Kí ,【Tống Liễu Lịch Nhiên Thuật  Nhật Bản Tuệ Quang Hợp 】

59,諸宗著述部,1096 , 3,淨心誡觀法發真鈔 ,【宋 允堪述 日本 慧光合】
59,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1096 , 3,Tịnh Tâm Giới Quán Pháp Phát Chân Sao,【Tống Duẫn Kham Thuật  Nhật Bản Tuệ Quang Hợp 】

59,諸宗著述部,1097 , 1,釋門章服儀應法記 ,【宋 元照述 日本 良信合】
59,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1097 , 1,Thích Môn Chương Phục Nghi Ưng Pháp Kí ,【Tống Nguyên Chiếu Thuật  Nhật Bản Lương Tín Hợp 】

59,諸宗著述部,1098 , 1,衣[金*本]名義章 ,【宋 允堪述】
59,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1098 , 1,Y [Kim *Bổn ]Danh Nghĩa Chương ,【Tống Duẫn Kham thuật 】

59,諸宗著述部,1099 , 1,新受戒比丘六念五觀法,【宋 允堪撰錄】
59,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1099 , 1,Tân Thọ Giới Bỉ-Khâu Lục Niệm Ngũ Quán Pháp ,【Tống Duẫn Kham Soạn Lục 】

59,諸宗著述部,1100 , 1,道具賦 ,【宋 元照撰】
59,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1100 , 1,Đạo Cụ Phú ,【Tống Nguyên Chiếu  soạn 】

59,諸宗著述部,1102 , 1,佛制六物圖辯訛,【宋 妙生述】
59,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1102 , 1,Phật Chế Lục Thật Vật Đồ Biện Ngoa ,【Tống Diệu Sanh thuật 】

59,諸宗著述部,1103 , 1,三衣顯正圖 ,【宋 妙生述】
59,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1103 , 1,Tam Y Hiển Chánh Đồ ,【Tống Diệu Sanh thuật 】

59,諸宗著述部,1104 , 3,芝園遺編 ,【宋 元照錄 道詢集】
59,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1104 , 3,Chi Viên Di Biên ,【Tống Nguyên Chiếu Lục  Đạo Tuân tập 】

59,諸宗著述部,1105 , 2,芝園集 ,【宋 元照作】
59,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1105 , 2,Chi Viên Tập ,【Tống Nguyên Chiếu Tác 】

59,諸宗著述部,1106 , 1,補續芝園集 ,【宋 元照撰】
59,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1106 , 1,Bổ Tục Chi Viên Tập ,【Tống Nguyên Chiếu  soạn 】

59,諸宗著述部,1107 , 3,律宗新學名句 ,【宋 惟顯編】
59,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1107 , 3,Luật Tông Tân Học Danh Cú ,【Tống Duy Hiển Biên 】

59,諸宗著述部,1108 , 2,律宗問答 ,【日本 俊艿問 宋 了然.智瑞.妙音答】
59,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1108 , 2,Luật Tông Vấn Đáp ,【Nhật Bản Tuấn 艿vấn  Tống Liễu Lịch Nhiên .Trí Thụy .Diệu-Âm Đáp 】

59,諸宗著述部,1109 , 3,終南家業 ,【宋 守一述 行枝編】
59,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1109 , 3,Chung Nam Gia Nghiệp ,【Tống Thủ Nhất Thuật  Hạnh/Hành/Hàng Chi Biên 】

60,諸宗著述部,1110 , 3,律宗會元 ,【宋 守一集】
60,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1110 , 3,Luật Tông Hội Nguyên ,【Tống Thủ Nhất tập 】

60,諸宗著述部,1111 , 1,蓬折直辨 ,【宋 妙蓮撰】
60,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1111 , 1,Bồng Chiết Trực Biện ,【Tống Diệu Liên  soạn 】

60,諸宗著述部,1112 , 1,蓬折箴 ,【宋 妙蓮撰】
60,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1112 , 1,Bồng Chiết Châm ,【Tống Diệu Liên  soạn 】

60,諸宗著述部,1113 , 10,律苑事規 ,【元 省悟編述 嗣良參訂】
60,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1113 , 10,Luật Uyển Sự Quy ,【Nguyên Tỉnh Ngộ Biên Thuật  Tự Lương Tham Đính 】

60,諸宗著述部,1114 , 1,毗尼日用錄 ,【明 性祇述】
60,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1114 , 1,Bì Ni Nhật Dụng Lục ,【Minh Tánh Kì thuật 】

60,諸宗著述部,1115 , 1,毗尼日用切要 ,【清 讀體彙集】
60,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1115 , 1,Bì Ni Nhật Dụng Thiết Yếu ,【Thanh Độc Thể Vị tập 】

60,諸宗著述部,1116 , 2,毗尼日用切要香乳記 ,【清 書玉箋記】
60,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1116 , 2,Bì Ni Nhật Dụng Thiết Yếu Hương Nhũ Kí ,【Thanh Thư Ngọc Tiên Kí 】

60,諸宗著述部,1117 , 2,沙門日用 ,【清 弘贊編】
60,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1117 , 2,Sa Môn Nhật Dụng ,【Thanh Hoằng Tán Biên 】

60,諸宗著述部,1118 , 2,沙彌律儀要略增註 ,【清 弘贊註】
60,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1118 , 2,Sa-Di Luật Nghi Yếu Lược Tăng Chú ,【Thanh Hoằng Tán chú 】

60,諸宗著述部,1119 , 2,沙彌律儀要略述義 ,【清 書玉科釋】
60,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1119 , 2,Sa-Di Luật Nghi Yếu Lược Thuật Nghĩa ,【Thanh Thư Ngọc Khoa Thích 】

60,諸宗著述部,1120 , 3,沙彌律儀毗尼日用合參,【清 戒顯訂閱 濟岳彙箋】
60,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1120 , 3,Sa-Di Luật Nghi Bì Ni Nhật Dụng Hợp Tham ,【Thanh Giới Hiển Đính Duyệt  Tế Nhạc Vị Tiên 】

60,諸宗著述部,1121 , 1,沙彌十戒威儀錄要 ,【明 智旭重輯】
60,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1121 , 1,Sa-Di Thập Giới Uy Nghi Lục Yếu,【Minh Trí Húc Trọng tập 】

60,諸宗著述部,1122 , 1,沙彌尼律儀要略,【清 讀體輯集】
60,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1122 , 1,Sa Di Ni Luật Nghi Yếu Lược ,【Thanh Độc Thể Tập tập 】

60,諸宗著述部,1123 , 3,在家律要廣集 ,【明 智旭集 清 儀潤.陳熙願增訂】
60,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1123 , 3,Tại Gia Luật Yếu Quảng Tập ,【Minh Trí Húc Tập  Thanh Nghi Nhuận .Trần 熙nguyện Tăng Đính 】

60,諸宗著述部,1124 , 1,律要後集 ,【明 智旭集】
60,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1124 , 1,Luật Yếu Hậu Tập ,【Minh Trí Húc tập 】

60,諸宗著述部,1125 , 3,律學發軔 ,【明 元賢述】
60,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1125 , 3,Luật Học Phát Nhận ,【Minh Nguyên Hiền thuật 】

60,諸宗著述部,1126 , 2,弘戒法儀 ,【明 法藏輯】
60,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1126 , 2,Hoằng Giới Pháp Nghi ,【Minh Pháp Tạng tập 】

60,諸宗著述部,1127 , 1,傳授三壇弘戒法儀 ,【明 法藏撰集 清 超遠檢錄】
60,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1127 , 1,Truyền Thọ Tam Đàn Hoằng Giới Pháp Nghi ,【Minh Pháp Tạng Soạn Tập  Thanh Siêu Viễn Kiểm Lục 】

60,諸宗著述部,1128 , 4,傳戒正範 ,【清 讀體撰】
60,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1128 , 4,Truyền Giới Chánh Phạm ,【Thanh Độc Thể  soạn 】

60,諸宗著述部,1129 , 3,歸戒要集 ,【清 弘贊輯】
60,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1129 , 3,Quy Giới Yếu Tập ,【Thanh Hoằng Tán tập 】

60,諸宗著述部,1130 , 1,八關齋法 ,【清 弘贊輯】
60,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1130 , 1,Bát Quan Trai Pháp ,【Thanh Hoằng Tán tập 】

60,諸宗著述部,1131 , 1,比丘受戒錄 ,【清 弘贊述】
60,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1131 , 1,Bỉ-Khâu Thọ Giới Lục ,【Thanh Hoằng Tán thuật 】

60,諸宗著述部,1132 , 1,比丘尼受戒錄 ,【清 弘贊述】
60,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1132 , 1,Bỉ-Khâu-Ni Thọ Giới Lục ,【Thanh Hoằng Tán thuật 】

60,諸宗著述部,1133 , 1,沙彌學戒儀軌頌註 ,【清 弘贊述並註】
60,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1133 , 1,Sa-Di Học Giới Nghi Quỹ Tụng Chú ,【Thanh Hoằng Tán Thuật Tịnh chú 】

60,諸宗著述部,1134 , 2,二部僧授戒儀式,【清 書玉述】
60,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1134 , 2,Nhị Bộ Tăng Thọ Giới Nghi Thức ,【Thanh Thư Ngọc thuật 】

60,諸宗著述部,1135 , 2,羯磨儀式 ,【清 書玉述】
60,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1135 , 2,Yết Ma Nghi Thức ,【Thanh Thư Ngọc thuật 】

60,諸宗著述部,1136 , 1,經律戒相布薩軌儀 ,【明 如馨纂要】
60,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1136 , 1,Kinh Luật Giới Tướng Bố Tát Quỹ Nghi,【Minh Như Hinh Toản Yếu 】

60,諸宗著述部,1137 , 1,梵網經懺悔行法,【明 智旭述】
60,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1137 , 1,Phạm Võng Kinh Sám Hối Hạnh/Hành/Hàng Pháp ,【Minh Trí Húc thuật 】

60,諸宗著述部,1138 , 1,戒殺四十八問 ,【清 周思仁述】
60,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1138 , 1,Giới Sát Tứ Thập Bát Vấn ,【Thanh Châu Tư Nhân thuật 】

60,諸宗著述部,1139 , 1,體仁要術 ,【清 彭紹升著】
60,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1139 , 1,Thể Nhân Yếu Thuật ,【Thanh Bành Thiệu Thăng Trước 】

61,諸宗著述部,1145 , 2,西方要決科註 ,【】
61,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1145 , 2,Tây Phương Yếu Quyết Khoa Chú ,【】

61,諸宗著述部,1149 , 1,注十疑論 ,【宋 澄彧註】
61,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1149 , 1,Chú Thập Nghi Luận ,【Tống Trừng Úc chú 】

61,諸宗著述部,1154 , 2,淨土指歸集 ,【明 大佑集】
61,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1154 , 2,Tịnh Độ Chỉ Quy Tập ,【Minh Đại Hữu tập 】

61,諸宗著述部,1155 , 1,淨土簡要錄 ,【明 道衍編】
61,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1155 , 1,Tịnh Độ Giản Yếu Lục ,【Minh Đạo Diễn Biên 】

61,諸宗著述部,1156 , 2,歸元直指集 ,【明 宗本集】
61,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1156 , 2,Quy Nguyên Trực Chỉ Tập ,【Minh Tông Bổn tập 】

61,諸宗著述部,1157 , 1,淨土決 ,【明 李贄集】
61,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1157 , 1,Tịnh Độ Quyết ,【Minh Lý Chí tập 】

61,諸宗著述部,1158 , 1,答四十八問 ,【明 袾宏著】
61,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1158 , 1,Đáp Tứ Thập Bát Vấn ,【Minh Châu Hoành Trước 】

61,諸宗著述部,1160 , 1,西方願文 ,【明 袾宏著並釋】
61,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1160 , 1,Tây Phương Nguyện Văn ,【Minh Châu Hoành Trước Tịnh Thích 】

61,諸宗著述部,1161 , 1,西方發願文註 ,【清 實賢註】
61,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1161 , 1,Tây Phương Phát Nguyện Văn Chú ,【Thanh Thật Hiền chú 】

61,諸宗著述部,1162 , 6,淨土資糧全集 ,【明 袾宏校正 莊廣還輯】
61,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1162 , 6,Tịnh Độ Tư Lương Toàn Tập ,【Minh Châu Hoành Giáo Chánh  Trang Quảng Hoàn tập 】

61,諸宗著述部,1163 , 3,西方直指 ,【明 一念編】
61,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1163 , 3,Tây Phương Trực Chỉ ,【Minh Nhất Niệm Biên 】

61,諸宗著述部,1164 , 10,淨土十要 ,【明 成時(評點節要)】
61,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1164 , 10,Tịnh Độ Thập Yếu ,【Minh Thành Thời (Bình Điểm Tiết Yếu )】

61,諸宗著述部,1165 , 10,西方合論標註 ,【明 明教標註】
61,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1165 , 10,Tây Phương Hợp Luận Tiêu Chú ,【Minh Minh Giáo Tiêu chú 】

61,諸宗著述部,1166 , 2,淨慈要語 ,【明 元賢述】
61,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1166 , 2,Tịnh Từ Yếu Ngữ ,【Minh Nguyên Hiền thuật 】

61,諸宗著述部,1167 , 1,淨土生無生論註,【明 正寂註】
61,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1167 , 1,Tịnh Độ Sanh Vô Sanh Luận Chú ,【Minh Chánh Tịch chú 】

61,諸宗著述部,1168 , 2,淨土生無生論親聞記 ,【明 受教記】
61,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1168 , 2,Tịnh Độ Sanh Vô Sanh Luận Thân Văn Kí ,【Minh Thọ Giáo Kí 】

61,諸宗著述部,1169 , 1,淨土生無生論會集 ,【清 達默集】
61,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1169 , 1,Tịnh Độ Sanh Vô Sanh Luận Hội Tập ,【Thanh Đạt Mặc tập 】

62,諸宗著述部,1170 , 1,雲棲淨土彙語 ,【清 虞執西.嚴培西同錄】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1170 , 1,Vân Tê Tịnh Độ Vị Ngữ ,【Thanh Ngu Chấp Tây .Nghiêm Bồi Tây Đồng Lục 】

62,諸宗著述部,1171 , 1,淨土旨訣 ,【清 道霑撰】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1171 , 1,Tịnh Độ Chỉ Quyết ,【Thanh Đạo Triêm  soạn 】

62,諸宗著述部,1172 , 10,淨土晨鐘 ,【清 周克復纂】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1172 , 10,Tịnh Độ Thần Chung ,【Thanh Châu Khắc Phục Toản 】

62,諸宗著述部,1173 , 4,西歸直指 ,【清 周夢顏彙集】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1173 , 4,Tây Quy Trực Chỉ ,【Thanh Châu Mộng Nhan Vị tập 】

62,諸宗著述部,1174 , 1,淨土警語 ,【清 行策著】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1174 , 1,Tịnh Độ Cảnh Ngữ ,【Thanh Hạnh/Hành/Hàng Sách Trước 】

62,諸宗著述部,1175 , 1,起一心精進念佛七期規式 ,【清 行策定】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1175 , 1,Khởi Nhất Tâm Tinh Tấn Niệm Phật Thất Kỳ Quy Thức ,【Thanh Hạnh/Hành/Hàng Sách Định 】

62,諸宗著述部,1176 , 2,淨土全書 ,【清 俞行敏重輯】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1176 , 2,Tịnh Độ Toàn Thư ,【Thanh Du Hạnh/Hành/Hàng Mẫn Trọng tập 】

62,諸宗著述部,1177 , 2,角虎集 ,【清 濟能纂輯】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1177 , 2,Giác Hổ Tập ,【Thanh Tế Năng Toản tập 】

62,諸宗著述部,1178 , 1,東海若解 ,【清 實賢解】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1178 , 1,Đông Hải Nhược/Nhã Giải ,【Thanh Thật Hiền giải 】

62,諸宗著述部,1179 , 2,省菴法師語錄 ,【清 彭際清重訂】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1179 , 2,Tỉnh Am Pháp Sư Ngữ Lục ,【Thanh Bành Tế Thanh Trọng Đính 】

62,諸宗著述部,1180 , 2,重訂西方公據 ,【清 彭際清集】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1180 , 2,Trọng Đính Tây Phương Công Cứ ,【Thanh Bành Tế Thanh tập 】

62,諸宗著述部,1181 , 2,念佛警策 ,【清 彭際清纂】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1181 , 2,Niệm Phật Cảnh Sách ,【Thanh Bành Tế Thanh Toản 】

62,諸宗著述部,1182 , 2,徹悟禪師語錄 ,【清 了亮等集】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1182 , 2,Triệt Ngộ Thiền Sư Ngữ Lục ,【Thanh Liễu Lượng Đẳng tập 】

62,諸宗著述部,1183 , 1,淨業知津 ,【清 悟開述】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1183 , 1,Tịnh Nghiệp Tri Tân ,【Thanh Ngộ Khai thuật 】

62,諸宗著述部,1184 , 1,念佛百問 ,【清 悟開著】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1184 , 1,Niệm Phật Bách Vấn ,【Thanh Ngộ Khai Trước 】

62,諸宗著述部,1185 , 4,徑中徑又徑 ,【清 張師誠著】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1185 , 4,Kính Trung Kính Hựu Kính ,【Thanh Trương Sư Thành Trước 】

62,諸宗著述部,1186 , 1,勸修淨土切要 ,【清 真益願纂述】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1186 , 1,Khuyến Tu Tịnh Độ Thiết Yếu ,【Thanh Chân Ích Nguyện Toản thuật 】

62,諸宗著述部,1187 , 2,淨土隨學 ,【清 古崑編】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1187 , 2,Tịnh Độ Tùy Học ,【Thanh Cổ Côn Biên 】

62,諸宗著述部,1188 , 1,淨土必求 ,【清 古崑集】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1188 , 1,Tịnh Độ Tất Cầu ,【Thanh Cổ Côn tập 】

62,諸宗著述部,1189 , 1,淨土承恩集 ,【清 芳慧編】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1189 , 1,Tịnh Độ Thừa Ân Tập ,【Thanh Phương Tuệ Biên 】

62,諸宗著述部,1190 , 1,念佛三昧 ,【瑞聖歎註】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1190 , 1,Niệm Phật Tam Muội ,【Thụy Thánh Thán chú 】

62,諸宗著述部,1191 , 1,西方確指 ,【清 覺明菩薩說 常攝集】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1191 , 1,Tây Phương Xác Chỉ ,【Thanh Giác Minh Bồ Tát Thuyết  Thường Nhiếp tập 】

62,諸宗著述部,1192 , 1,清珠集 ,【清 治兆輯】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1192 , 1,Thanh Châu Tập ,【Thanh Trì Triệu tập 】

62,諸宗著述部,1193 , 1,蓮邦消息 ,【清 妙空子述】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1193 , 1,Liên Bang Tiêu Tức ,【Thanh Diệu Không Tử thuật 】

62,諸宗著述部,1194 , 1,淨土極信錄 ,【清 戒香述】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1194 , 1,Tịnh Độ Cực Tín Lục ,【Thanh Giới Hương thuật 】

62,諸宗著述部,1195 , 1,念佛起緣彌陀觀偈直解,【清 張淵述】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1195 , 1,Niệm Phật Khởi Duyên Di Đà Quán Kệ Trực Giải ,【Thanh Trương Uyên thuật 】

62,諸宗著述部,1196 , 3,淨土證心集 ,【清 卍蓮述】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1196 , 3,Tịnh Độ Chứng Tâm Tập ,【Thanh Vạn Liên thuật 】

62,諸宗著述部,1197 , 1,蓮宗必讀 ,【清 古崑集】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1197 , 1,Liên Tông Tất Độc ,【Thanh Cổ Côn tập 】

62,諸宗著述部,1198 , 1,淨土神珠 ,【清 古崑集】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1198 , 1,Tịnh Độ Thần Châu ,【Thanh Cổ Côn tập 】

62,諸宗著述部,1199 , 1,淨業痛策 ,【清 照瑩集】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1199 , 1,Tịnh Nghiệp Thống Sách ,【Thanh Chiếu Oánh tập 】

62,諸宗著述部,1200 , 1,時時好念佛 ,【清 果能述】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1200 , 1,Thời Thời Hảo Niệm Phật ,【Thanh Quả Năng thuật 】

62,諸宗著述部,1201 , 1,啟信雜說 ,【清 周思仁輯】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1201 , 1,Khải Tín Tạp Thuyết ,【Thanh Châu Tư Nhân tập 】

62,諸宗著述部,1202 , 1,淨土紺珠 ,【清 德真輯】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1202 , 1,Tịnh Độ Cám Châu ,【Thanh Đức Chân tập 】

62,諸宗著述部,1203 , 1,修西輯要 ,【清 信菴輯】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1203 , 1,Tu Tây Tập Yếu ,【Thanh Tín Am tập 】

62,諸宗著述部,1204 , 6,蓮修起信錄 ,【清 程兆鸞錄存】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1204 , 6,Liên Tu Khởi Tín Lục ,【Thanh Trình Triệu Loan Lục Tồn 】

62,諸宗著述部,1205 , 2,報恩論 ,【清 沈善登述】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1205 , 2,Báo Ân Luận ,【Thanh Trầm Thiện Đăng thuật 】

62,諸宗著述部,1206 , 1,持名四十八法 ,【清 鄭韋庵述】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1206 , 1,Trì Danh Tứ Thập Bát Pháp ,【Thanh Trịnh Vi Am thuật 】

62,諸宗著述部,1207 , 1,蓮邦詩選 ,【明 廣貴輯】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1207 , 1,Liên Bang Thi Tuyển ,【Minh Quảng Quý tập 】

62,諸宗著述部,1208 , 1,唯心集 ,【清 乘戒著】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1208 , 1,Duy Tâm Tập ,【Thanh Thừa Giới Trước 】

62,諸宗著述部,1209 , 1,影響集 ,【清 尼量海著】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1209 , 1,Ảnh Hưởng Tập ,【Thanh Ni Lượng Hải Trước 】

62,諸宗著述部,1210 , 1,二林唱和詩 ,【清 彭紹升集】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1210 , 1,Nhị Lâm Xướng Hòa Thi ,【Thanh Bành Thiệu Thăng tập 】

62,諸宗著述部,1211 , 1,觀河集節鈔 ,【清 彭紹升著 弟子節鈔】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1211 , 1,Quán Hà Tập Tiết Sao ,【Thanh Bành Thiệu Thăng Trước  Đệ-Tử Tiết Sao 】

62,諸宗著述部,1212 , 1,測海集節鈔 ,【清 彭紹升著 弟子節鈔】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1212 , 1,Trắc Hải Tập Tiết Sao ,【Thanh Bành Thiệu Thăng Trước  Đệ-Tử Tiết Sao 】

 
/15
 

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây