Đại Tạng Kinh Tiếng Việt

Đại Tạng Kinh Tiếng Việt

Chương 13: Mục Lục CBETA Hán Tạng - Phần 4

01,阿含部,0079 , 1,鸚鵡經 ,【劉宋 求那跋陀羅譯】

01, A Hàm B ,0079 , 1, Anh Vũ Kinh , [ Lưu Tng Cu Na Bt Đà La dch ]

01,
阿含部,0080 , 1,佛為首迦長者說業報差別經 ,【隋 瞿曇法智譯】

01, A Hàm B ,0080 , 1, Pht Vi Th Ca Trưởng Gi Thuyết Nghip Báo Sai Bit Kinh , [ Tùy C Đàm Pháp Trí dch ]

01,
阿含部,0081 , 2,分別善惡報應經 ,【宋 天息災譯】

01, A Hàm B ,0081 , 2, Phân Bit Thin Ác Báo ng Kinh , [ Tng Thiên Tc Tai dch ]

01,
阿含部,0082 , 1,意經 ,【西晉 竺法護譯】

01, A Hàm B ,0082 , 1, Ý Kinh , [ Tây Tn Trúc Pháp H dch ]

01,
阿含部,0083 , 1,應法經 ,【西晉 竺法護譯】

01, A Hàm B ,0083 , 1, ng Pháp Kinh , [ Tây Tn Trúc Pháp H dch ]

01,
阿含部,0084 , 1,分別布施經 ,【宋 施護譯】

01, A Hàm B ,0084 , 1, Phân Bit B Thi Kinh , [ Tng Thí H dch ]

01,
阿含部,0085 , 1,息諍因緣經 ,【宋 施護譯】

01, A Hàm B ,0085 , 1, Tc Tránh Nhân Duyên  Kinh , [ Tng Thí H dch ]

01,
阿含部,0086 , 1,泥犁經 ,【東晉 竺曇無蘭譯】

01, A Hàm B ,0086 , 1, Nê Lê Kinh , [ Đông Tn Trúc Đàm Vô Lan dch ]

01,
阿含部,0087 , 1,齋經 ,【吳 支謙譯】

01, A Hàm B ,0087 , 1,Trai Kinh , [ Ngô Chi Khiêm dch ]

01,
阿含部,0088 , 1,優陂夷墮舍迦經 ,【失譯】

01, A Hàm B ,0088 , 1, Ưu Pha Di Đọa Xá Ca Kinh , [ Tht dch ]

01,
阿含部,0089 , 1,八關齋經 ,【劉宋 沮渠京聲譯】

01, A Hàm B ,0089 , 1, Bát Quan Kinh , [ Lưu Tng T C Kinh Thanh dch ]

01,
阿含部,0090 , 1,鞞摩肅經 ,【劉宋 求那跋陀羅譯】

01, A Hàm B ,0090 , 1, B Ma Túc Kinh , [ Lưu Tng Cu Na Bt Đà La dch ]

01,
阿含部,0091 , 1,婆羅門子命終愛念不離經 ,【後漢 安世高譯】

01, A Hàm B ,0091 , 1, Bà La Môn T Mnh Chung Ái Nim Bt Ly Kinh , [ Hu Hán An Thế Cao dch ]

01,
阿含部,0092 , 1,十支居士八城人經 ,【後漢 安世高譯】

01, A Hàm B ,0092 , 1, Thp Chi Cư Sĩ Bát Thành Nhân Kinh , [ Hu Hán An Thế Cao dch ]

01,
阿含部,0093 , 1,邪見經 ,【失譯】

01, A Hàm B ,0093 , 1, Tà Kiến Kinh , [ Tht dch ]

01,
阿含部,0094 , 1,箭喻經 ,【失譯】

01, A Hàm B ,0094 , 1, Tin D Kinh , [ Tht dch ]

01,
阿含部,0095 , 1,蟻喻經 ,【宋 施護譯】

01, A Hàm B ,0095 , 1, Ngh D Kinh , [ Tng Thí H dch ]
 
/15
 

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây