Đại Tạng Kinh Tiếng Việt

Đại Tạng Kinh Tiếng Việt

Chương 14: Mục Lục CBETA Hán Tạng - Phần 5

01,阿含部,0096 , 1,治意經 ,【失譯】

01, A Hàm B ,0096 , 1, Trì Ý Kinh , [ Tht dch ]

01,
阿含部,0097 , 1,廣義法門經 ,【陳 真諦譯】

01, A Hàm B ,0097 , 1, Qung Nghĩa Pháp Môn Kinh , [ Trn Chân Đế dch ]

01,
阿含部,0098 , 1,普法義經 ,【後漢 安世高譯】

01, A Hàm B ,0098 , 1, Ph Pháp Nghĩa Kinh , [ Hu Hán An Thế Cao dch ]

02,
阿含部,0099 , 50,雜阿含經 ,【劉宋 求那跋陀羅譯】

02, A Hàm B ,0099 , 50, Tp A Hàm Kinh , [ Lưu Tng Cu Na Bt Đà La dch ]

02,
阿含部,0100 , 16,別譯雜阿含經 ,【失譯】

02, A Hàm B ,0100 , 16, Bit dch Tp A Hàm Kinh , [ Tht dch ]

02,
阿含部,0101 , 1,雜阿含經 ,【失譯】

02, A Hàm B ,0101 , 1, Tp A Hàm Kinh , [ Tht dch ]

02,
阿含部,0102 , 1,佛說五蘊皆空經 ,【唐 義淨譯】

02, A Hàm B ,0102 , 1, Pht Thuyết Ngũ Un Giai Không Kinh , [ Đường Nghĩa Tnh dch ]

02,
阿含部,0103 , 1,佛說聖法印經 ,【西晉 竺法護譯】

02, A Hàm B ,0103 , 1, Pht Thuyết Thánh Pháp n Kinh , [ Tây Tn Trúc Pháp H dch ]

02,
阿含部,0104 , 1,佛說法印經 ,【宋 施護譯】

02, A Hàm B ,0104 , 1, Pht Thuyết Pháp n Kinh , [ Tng Thí H dch ]

02,
阿含部,0105 , 1,五陰譬喻經 ,【後漢 安世高譯】

02, A Hàm B ,0105 , 1, Ngũ m Thí D Kinh , [ Hu Hán An Thế Cao dch ]

02,
阿含部,0106 , 1,佛說水沫所漂經 ,【東晉 竺曇無蘭譯】

02, A Hàm B ,0106 , 1, Pht Thuyết Thy Mt S Phiêu Kinh , [ Đông Tn Trúc Đàm Vô Lan dch ]

02,
阿含部,0107 , 1,佛說不自守意經 ,【吳 支謙譯】

02, A Hàm B ,0107 , 1, Pht Thuyết Bt T Th Ý Kinh , [ Ngô Chi Khiêm dch ]

02,
阿含部,0108 , 1,佛說滿願子經 ,【失譯】

02, A Hàm B ,0108 , 1, Pht Thuyết Mãn Nguyn T Kinh , [ Tht dch ]

02,
阿含部,0109 , 1,佛說轉法輪經 ,【後漢 安世高譯】

02, A Hàm B ,0109 , 1, Pht Thuyết Chuyn Pháp Luân Kinh , [ Hu Hán An Thế Cao dch ]

02,
阿含部,0110 , 1,佛說三轉法輪經 ,【唐 義淨譯】

02, A Hàm B ,0110 , 1, Pht Thuyết Tam Chuyn Pháp Luân Kinh , [ Đường Nghĩa Tnh dch ]

02,
阿含部,0111 , 1,佛說相應相可經 ,【西晉 法炬譯】

02, A Hàm B ,0111 , 1, Pht Thuyết Tương ng Tương Kh Kinh , [ Tây Tn Pháp C dch ]
 
/15
 

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây